Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CCZ1
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
100 | Tin học ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | ||||
200 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08 | ||||
300 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08 | ||||
400 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08 | ||||
500 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08 |
Mã ngành: 100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 100
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 200
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 200
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 300
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 300
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 400
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 400
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 500
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 500
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: