Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CCP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6210402 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6340101 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6340404 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6480104 | Truyền thông và mạng máy tính | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6510212 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6510216 | Công nghệ ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6520121 | Cắt gọt kim loại | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6520123 | Hàn | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6520225 | Điện tử công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6520227 | Điện công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6520270 | Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6540204 | Công nghệ may | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6810103 | Hướng dẫn viên du lich | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6850102 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 |
Mã ngành: 6210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510304
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510304
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510421
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510421
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510901
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510901
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510902
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510902
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520270
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520270
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6850102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: