Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung

Mã trường: CCP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6210402Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6340101Kinh doanh thương mạiĐT THPTA01; D01
Học BạA01; D01
6340301Kế toánĐT THPTA01; D01
Học BạA01; D01
6340404Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01
Học BạA01; D01
6480104Truyền thông và mạng máy tínhĐT THPTA01; D01
Học BạA01; D01
6480202Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)ĐT THPTA01; D01
Học BạA01; D01
6510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510212Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510216Công nghệ ô tôĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510304Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510305Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự độngĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510421Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510901Công nghệ kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510902Công nghệ kỹ thuật trắc địaĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520121Cắt gọt kim loạiĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520123HànĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khíĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520225Điện tử công nghiệpĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520227Điện công nghiệpĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520270Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6540204Công nghệ mayĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6810103Hướng dẫn viên du lichĐT THPTA01; D01
Học BạA01; D01
6810201Quản trị khách sạnĐT THPTA01; D01
Học BạA01; D01
6810205Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA01; D01
Học BạA01; D01
6810207Kỹ thuật chế biến món ănĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6850102Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 6340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 6340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông và mạng máy tính

Mã ngành: 6480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông và mạng máy tính

Mã ngành: 6480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Mã ngành: 6480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Mã ngành: 6480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 6510212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 6510212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 6510304

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động

Mã ngành: 6510305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động

Mã ngành: 6510305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 6510421

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 6510421

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 6510901

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 6510901

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật trắc địa

Mã ngành: 6510902

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật trắc địa

Mã ngành: 6510902

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Cắt gọt kim loại

Mã ngành: 6520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Cắt gọt kim loại

Mã ngành: 6520121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Hàn

Mã ngành: 6520123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Hàn

Mã ngành: 6520123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

Mã ngành: 6520205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

Mã ngành: 6520205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

Mã ngành: 6520270

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

Mã ngành: 6520270

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may

Mã ngành: 6540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may

Mã ngành: 6540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn viên du lich

Mã ngành: 6810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn viên du lich

Mã ngành: 6810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 6810205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 6810205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 6850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 6850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: