Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: D03
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6340202 | Tài chính - Ngân hàng | Học Bạ | A00; A01; D01 D02; D03 D04 | ||
6340301 | Kế toán | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04 | ||
6340404 | Quản trị kinh doanh | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04 | ||
6460201 | Thống kê | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04 | ||
6480201 | Công nghệ thông tin | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04 | ||
6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Học Bạ | A00; A01 | ||
6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Học Bạ | A00; A01 | ||
6510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04 | ||
6620109 | Khoa học cây trồng | Học Bạ | A00; A01; B00 | ||
6620119 | Chăn nuôi | Học Bạ | A00; A01; B00 | ||
6620129 | Phát triển nông thôn | Học Bạ | A00; A01; B00 | ||
6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04 |
Mã ngành: 6340202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01 D02; D03 D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6460201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510422
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6620119
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6620129
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04
Điểm chuẩn 2024: