Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Dược Trung Ương xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Dược Trung Ương xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Cao Đẳng Dược Trung Ương

Mã trường: CYS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
1Ngành DượcĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
11Quản lý, Huấn luyện sức khỏeĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D08
Học BạA00; A01; B00; B08; D01; D08
2Kỹ thuật DượcĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
3Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốcĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
4Dược cộng đồngĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
5Dược liệu dược học cổ truyềnĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
6Công nghệ thực phẩm - dược phẩmĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
7Chăm sóc sắc đẹpĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Ngành Dược

Mã ngành: 1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý, Huấn luyện sức khỏe

Mã ngành: 11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý, Huấn luyện sức khỏe

Mã ngành: 11

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Dược

Mã ngành: 2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Dược

Mã ngành: 2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc

Mã ngành: 3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc

Mã ngành: 3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược cộng đồng

Mã ngành: 4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược cộng đồng

Mã ngành: 4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược liệu dược học cổ truyền

Mã ngành: 5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược liệu dược học cổ truyền

Mã ngành: 5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm - dược phẩm

Mã ngành: 6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm - dược phẩm

Mã ngành: 6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc sắc đẹp

Mã ngành: 7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc sắc đẹp

Mã ngành: 7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: