Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD3601
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A12; B00; B08; C14; D96; C06 | ||
Học Bạ | A00; A12; B00; B08; C14; D96; C06 | ||||
6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | ĐT THPT | A00; X02; X06; X26; X56; X57; X59 | ||
Học Bạ | A00; X02; X06; X26; X56; X57; X59 | ||||
6480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; X02; X06; X26; X56; X57; X59 | ||
Học Bạ | A00; X02; X06; X26; X56; X57; X59 | ||||
6510216 | Công nghệ ô tô | ĐT THPT | A00; A01; X27; X54; X56 | ||
Học Bạ | A00; A01; X27; X54; X56 | ||||
6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; X27; X54; X56 | ||
Học Bạ | A00; A01; X27; X54; X56 | ||||
6520123 | Hàn | ĐT THPT | A00; A01; X27; X54; X56 | ||
Học Bạ | A00; A01; X27; X54; X56 | ||||
6620119 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; B02; B03; X13 | ||
Học Bạ | A00; B00; B02; B03; X13 | ||||
6620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | ĐT THPT | A00; B00; B02; B03; X13 | ||
Học Bạ | A00; B00; B02; B03; X13 | ||||
6620202 | Lâm sinh | ĐT THPT | A00; B00; B02; B03; X13 | ||
Học Bạ | A00; B00; B02; B03; X13 | ||||
6720201 | Dược | ĐT THPT | A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08 | ||
Học Bạ | A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08 | ||||
6720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08 | ||
Học Bạ | A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08 | ||||
6720303 | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08 | ||
Học Bạ | A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08 |
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A12; B00; B08; C14; D96; C06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A12; B00; B08; C14; D96; C06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X02; X06; X26; X56; X57; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X02; X06; X26; X56; X57; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X02; X06; X26; X56; X57; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X02; X06; X26; X56; X57; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X27; X54; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X27; X54; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X27; X54; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X27; X54; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X27; X54; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X27; X54; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6620119
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6620119
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6620131
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6620131
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6620202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6620202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A18; B00; B05; C06; C08
Điểm chuẩn 2024: