Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD3401
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5510216 | Kỹ thuật máy nông nghiệp | ĐT THPT | A00 | ||
5510414 | Công nghệ sơn ô tô | ĐT THPT | A00 | ||
5520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp | ĐT THPT | A00 | ||
5520111 | Lắp ráp ô tô | ĐT THPT | A00 | ||
5520123 | Hàn | ĐT THPT | A00 | ||
5520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện | ĐT THPT | A00 | ||
5520160 | Bảo trì thiết bị cơ điện | ĐT THPT | A00 | ||
5540103 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00 | ||
5540205 | May Thời trang | ĐT THPT | A00 | ||
5620120 | Chăn nuôi - Thú y | ĐT THPT | A00 | ||
6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00 | ||
6510216 | Công nghệ ô tô | ĐT THPT | A00 | ||
6520123 | Hàn | ĐT THPT | A00 | ||
6520149 | Bảo trì thiết bi cơ điện | ĐT THPT | A00 | ||
6520227 | Điện Công nghiệp | ĐT THPT | A00 | ||
6540103 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00 |
Mã ngành: 5510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5510414
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5520102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5520111
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5520123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5520149
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5520160
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5540103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5540205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5620120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520149
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6540103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: