Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD0408
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6720101 | Cao đẳng Y sỹ Đa khoa | ĐT THPT | A00; B00 | ||
Học Bạ | A00; B00 | ||||
6720102 | Cao đẳng Y học Cổ Truyền | ĐT THPT | A00; B00 | ||
Học Bạ | A00; B00 | ||||
6720201 | Cao đẳng Dược | ĐT THPT | A00; B00 | ||
Học Bạ | A00; B00 | ||||
6720301 | Điều Dưỡng | ĐT THPT | A00; B00 | ||
Học Bạ | A00; B00 | ||||
6720303 | Cao đẳng Hộ sinh | ĐT THPT | A00; B00 | ||
Học Bạ | A00; B00 | ||||
6720602 | Kĩ Thuật Xét Nghiêm Y học | ĐT THPT | A00; B00 | ||
Học Bạ | A00; B00 | ||||
6720603 | Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | ĐT THPT | A00; B00 | ||
Học Bạ | A00; B00 | ||||
6810404 | Chăm Sóc Sắc Đẹp | ĐT THPT | A00; B00 | ||
Học Bạ | A00; B00 |
Mã ngành: 6720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: