Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung

Mã trường: CCP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6210402Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510212Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510216Công nghệ ô tôĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510304Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510305Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự độngĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00
Học BạA00; B00
6510421Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510707Phân tích các sản phẩm lọc dầuĐT THPTA00; B00
Học BạA00; B00
6510901Công nghệ kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510902Công nghệ kỹ thuật trắc địaĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520121Cắt gọt kim loạiĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520123HànĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khíĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520225Điện tử công nghiệpĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520227Điện công nghiệpĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520270Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6540103Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00
Học BạA00; B00
6540204Công nghệ mayĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6810207Kỹ thuật chế biến món ănĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6850102Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 6510212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 6510212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 6510304

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động

Mã ngành: 6510305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động

Mã ngành: 6510305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 6510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 6510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 6510421

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 6510421

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích các sản phẩm lọc dầu

Mã ngành: 6510707

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích các sản phẩm lọc dầu

Mã ngành: 6510707

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 6510901

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 6510901

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật trắc địa

Mã ngành: 6510902

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật trắc địa

Mã ngành: 6510902

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Cắt gọt kim loại

Mã ngành: 6520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Cắt gọt kim loại

Mã ngành: 6520121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Hàn

Mã ngành: 6520123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Hàn

Mã ngành: 6520123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

Mã ngành: 6520205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

Mã ngành: 6520205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

Mã ngành: 6520270

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

Mã ngành: 6520270

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 6540103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 6540103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may

Mã ngành: 6540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may

Mã ngành: 6540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 6850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 6850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: