Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CBK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
C340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; D01 | ||
Thi Riêng | A00; D01 | ||||
C480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | ||
Thi Riêng | A00; D01 | ||||
C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; D01 | ||
Thi Riêng | A00; D01 | ||||
C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; D01 | ||
Thi Riêng | A00; D01 | ||||
C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện từ | ĐT THPT | A00; D01 | ||
Thi Riêng | A00; D01 |
Mã ngành: C340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C340101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C510103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C510201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C510301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: