STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cơ sở đào tạo tại Hà Nội | ||||||||
1 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | 140 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
2 | 7480202KMA | An toàn thông tin | 240 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 140 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
Cơ sở đào tạo tại TP.Hồ Chí Minh | ||||||||
4 | 7480202KMP | An toàn thông tin | 80 | ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin) |
Cơ sở đào tạo tại Hà Nội
1. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7520207
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin)
2. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201KMA
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin)
3. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202KMA
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin)
Cơ sở đào tạo tại TP.Hồ Chí Minh
1. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202KMP
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin)