Điểm chuẩn năm 2025 của Phân hiệu Đại học Lâm Nông TPHCM tại Gia Lai
Điểm chuẩn Phân hiệu Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM tại Gia Lai năm 2025 được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn các phương thức: điểm thi tốt nghiệp, học bạ, kết hợp, ĐGNL HCM phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 17 | |
Kỹ thuật môi trường (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, B00, D08, D07, X28 | 21 | |
Nông học (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 16 | |
Thú y (Phân hiệu Gia Lai) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 18 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 19.13 | |
Kỹ thuật môi trường (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, B00, D08, D07, X28 | 23.63 | |
Nông học (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 18 | |
Thú y (Phân hiệu Gia Lai) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 20.25 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai) | 601 | ||
Kỹ thuật môi trường (Phân hiệu Gia Lai) | 650 | ||
Nông học (Phân hiệu Gia Lai) | 601 | ||
Thú y (Phân hiệu Gia Lai) | 601 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 17 | Kết hợp học bạ và điểm thi tốt nghiệp |
Kỹ thuật môi trường (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, B00, D08, D07, X28 | 21 | Kết hợp học bạ và điểm thi tốt nghiệp |
Nông học (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 16 | Kết hợp học bạ và điểm thi tốt nghiệp |
Thú y (Phân hiệu Gia Lai) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 18 | Kết hợp học bạ và điểm thi tốt nghiệp |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai) | A01, D01, X25 | 17 | Điểm thi tốt nghiệp THPT và CCQT |
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai) | A01, D01, X25 | 19.13 | Học bạ THPT và CCQT |
Kỹ thuật môi trường (Phân hiệu Gia Lai) | A01, D07, D08, X28 | 23.63 | Học bạ THPT và CCQT |
Kỹ thuật môi trường (Phân hiệu Gia Lai) | A01, D07, D08, X28 | 21 | Điểm thi tốt nghiệp THPT và CCQT |
Nông học (Phân hiệu Gia Lai) | A01, D07, D08 | 18 | Học bạ THPT và CCQT |
Nông học (Phân hiệu Gia Lai) | A01, D07, D08 | 16 | Điểm thi tốt nghiệp THPT và CCQT |
Thú y (Phân hiệu Gia Lai) | D07, D08 | 20.25 | Học bạ THPT và CCQT |
Thú y (Phân hiệu Gia Lai) | D07, D08 | 18 | Điểm thi tốt nghiệp THPT và CCQT |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây