Điểm chuẩn vào trường Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân năm 2025
Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân 2025 đã được công bố sáng 23/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.51 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Nam) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.74 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.21 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.57 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.51 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Nam) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.74 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.21 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.57 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây