Điểm chuẩn vào Học Viện Biên Phòng năm 2025
Năm 2025, Học viện Biên Phòng tuyển sinh 250 chỉ tiêu dựa trên 3 phương thức xét tuyển khác nhau.
Điểm chuẩn Học viện biên phòng năm 2025 xét điểm thi TN THPT, Điểm thi ĐGNL Hà Nội, ĐGNL ĐHQG TPHCM và Ưu tiên xét tuyển, xét tuyển thẳng chính thức được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08.
Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Luật (Thí sinh miền Bắc) | C00 | 28.2 | |
Luật (Thí sinh miền Bắc) | C01; D01 | 30.46 | |
Luật (Thí sinh miền Bắc) | C03 | 29.33 | |
Luật (Thí sinh miền Nam) | C00 | 27.3 | |
Luật (Thí sinh miền Nam) | C01; D01 | 29.56 | |
Luật (Thí sinh miền Nam) | C03 | 28.43 | |
Biên phòng (Quân khu 4) | A01 | 29.91 | |
Biên phòng (Quân khu 5) | A01 | 30.02 | |
Biên phòng (Quân khu 7) | A01 | 29.52 | |
Biên phòng (Quân khu 9) | A01 | 29.91 | |
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | A01 | 31.33 | |
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | C00 | 27.94 | |
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | C01; D01 | 30.2 | |
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | C03 | 29.07 | |
Biên phòng (Quân khu 4) | C00 | 26.52 | |
Biên phòng (Quân khu 5) | C00 | 26.63 | |
Biên phòng (Quân khu 7) | C00 | 26.13 | |
Biên phòng (Quân khu 9) | C00 | 26.52 | |
Biên phòng (Quân khu 4) | C01; D01 | 28.78 | |
Biên phòng (Quân khu 5) | C01; D01 | 28.89 | |
Biên phòng (Quân khu 7) | C01; D01 | 28.39 | |
Biên phòng (Quân khu 9) | C01; D01 | 28.78 | |
Biên phòng (Quân khu 4) | C03 | 27.65 | |
Biên phòng (Quân khu 5) | C03 | 27.76 | |
Biên phòng (Quân khu 7) | C03 | 27.26 | |
Biên phòng (Quân khu 9) | C03 | 27.65 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Biên Phòng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Luật (Thí sinh miền Bắc) | Q00 | 114 | |
Luật (Thí sinh miền Nam) | Q00 | 108 | |
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | Q00 | 111 | |
Biên phòng (Quân khu 4) | Q00 | 103 | |
Biên phòng (Quân khu 5) | Q00 | 104 | |
Biên phòng (Quân khu 7) | Q00 | 102 | |
Biên phòng (Quân khu 9) | Q00 | 103 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Biên Phòng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Luật (Thí sinh miền Bắc) | 1015 | ||
Luật (Thí sinh miền Nam) | 975 | ||
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | 1000 | ||
Biên phòng (Quân khu 4) | 945 | ||
Biên phòng (Quân khu 5) | 950 | ||
Biên phòng (Quân khu 7) | 925 | ||
Biên phòng (Quân khu 9) | 945 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Biên Phòng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây