Điểm chuẩn vào trường HCMUTE - ĐH Sư phạm kỹ thuật TPHCM năm 2025
Điểm chuẩn HCMUTE - ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM năm 2025 theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL của ĐHQG TPHCM...đã được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.57 | |
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D09 | 29.57 | |
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D10 | 29.17 | |
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | X26 | 28.89 | |
Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.79 | |
Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.77 | |
Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.01 | |
Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.27 | |
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01 | 24.6 | |
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V02 | 25.95 | |
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V07 | 24.3 | |
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V10 | 23.2 | |
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V08 | 24.95 | |
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01 | 22.7 | |
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V08 | 23.05 | |
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V07 | 22.4 | |
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V09 | 23.4 | |
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V11 | 21.6 | |
Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 24 | |
Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D09 | 24 | |
Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D10 | 23.6 | |
Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | X26 | 23.32 | |
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.6 | |
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D09 | 26.6 | |
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D10 | 26.2 | |
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | X26 | 25.92 | |
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00 | 25.18 | |
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.03 | |
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | D14 | 26.94 | |
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | X70 | 24.5 | |
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | X74 | 24.19 | |
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | X78 | 25.95 | |
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.7 | |
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C03 | 23.25 | |
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | X02 | 22.67 | |
Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.74 | |
Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.72 | |
Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.12 | |
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 24.5 | |
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 25.48 | |
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 23.72 | |
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 25.88 | |
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.95 | |
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.93 | |
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.17 | |
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.33 | |
Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 24.7 | |
Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 25.68 | |
Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 23.92 | |
Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 26.08 | |
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.7 | |
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.68 | |
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.92 | |
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.08 | |
Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.7 | |
Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.68 | |
Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.08 | |
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 23.65 | |
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 24.63 | |
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 22.87 | |
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.03 | |
Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 23.55 | |
Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 24.53 | |
Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 22.77 | |
Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 24.93 | |
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 23.65 | |
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.63 | |
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 22.87 | |
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.03 | |
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00 | 24.73 | |
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | D14 | 26.49 | |
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.2 | |
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.58 | |
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | X70 | 24.05 | |
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | X74 | 23.74 | |
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | X78 | 25.5 | |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 25.45 | |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 26.43 | |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 24.67 | |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 26.83 | |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.2 | |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.18 | |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.42 | |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.58 | |
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.9 | |
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.88 | |
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.12 | |
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.28 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 26.4 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 27.38 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 25.62 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 27.78 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 24.75 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 25.73 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 23.97 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 26.13 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 24.55 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 25.53 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 23.77 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 25.93 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.45 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 28.43 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.67 | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.83 | |
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26 | |
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.98 | |
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.22 | |
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.38 | |
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.1 | |
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.08 | |
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.32 | |
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.48 | |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 21.55 | |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 22.53 | |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 20.77 | |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 22.93 | |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.7 | |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.68 | |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.92 | |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.08 | |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.27 | |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.25 | |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.49 | |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.65 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 23.64 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 24.62 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 22.86 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.02 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 23.37 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 24.35 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 22.59 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 24.75 | |
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 23.37 | |
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 24.35 | |
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 22.59 | |
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 24.75 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.45 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.43 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.67 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.83 | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22.8 | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 23.78 | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 22.02 | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 24.18 | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 22.8 | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 23.78 | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 22.02 | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 24.18 | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.15 | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.13 | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.37 | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.53 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 25 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.98 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 24.22 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 26.38 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.7 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 28.68 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.92 | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.08 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.15 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.13 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.37 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.53 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 22.6 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 23.58 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 21.82 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 23.98 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 23.55 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 24.53 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 22.77 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 24.93 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.65 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.63 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.87 | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.03 | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22.3 | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 23.28 | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 21.52 | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 23.68 | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 24.7 | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 25.68 | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 23.92 | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 26.08 | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.7 | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.68 | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.92 | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.08 | |
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24 | |
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.98 | |
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.22 | |
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.38 | |
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.5 | |
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 28.48 | |
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.72 | |
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.88 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.25 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.23 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.47 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.63 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 23.5 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 24.48 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 22.72 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 24.88 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.75 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.73 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.97 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.13 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.2 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.18 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.42 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.58 | |
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.65 | |
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 29.63 | |
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 27.87 | |
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.93 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 23 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 23.98 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 22.22 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 24.38 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.45 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.43 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.67 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.83 | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 25.75 | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 26.73 | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 24.97 | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 27.13 | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 25.45 | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 26.43 | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 25.65 | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 26.83 | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.7 | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 29.68 | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 27.92 | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 30.08 | |
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.1 | |
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.08 | |
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.32 | |
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.48 | |
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.35 | |
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 29.33 | |
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 27.57 | |
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.73 | |
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.55 | |
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.53 | |
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.77 | |
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.15 | |
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.55 | |
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.53 | |
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.77 | |
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.15 | |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 23.1 | |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.08 | |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 22.32 | |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.48 | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22 | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 22.98 | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 21.22 | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 23.38 | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 22 | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 22.98 | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 21.22 | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 23.38 | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.6 | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.58 | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.82 | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.98 | |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 25 | |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 25.98 | |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 24.22 | |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 26.38 | |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.65 | |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 28.63 | |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.87 | |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.03 | |
Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.1 | |
Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.08 | |
Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.32 | |
Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.48 | |
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.1 | |
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.08 | |
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.32 | |
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.48 | |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22.15 | |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 23.13 | |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 21.37 | |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 23.53 | |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.8 | |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.78 | |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 22.75 | |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.18 | |
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.65 | |
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 29.63 | |
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A02 | 28.87 | |
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | X06 | 27.6 | |
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22 | |
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | B00 | 22.99 | |
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | D07 | 23.76 | |
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | C02 | 22.4 | |
Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.15 | |
Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | B00 | 23.14 | |
Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C02 | 22.55 | |
Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D07 | 23.53 | |
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.85 | |
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | B00 | 25.84 | |
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | D07 | 26.61 | |
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | C02 | 25.25 | |
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22 | |
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 22.98 | |
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.22 | |
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.38 | |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 21.1 | |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 22.08 | |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 20.32 | |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 22.48 | |
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03 | 21.75 | |
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V04 | 21.35 | |
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V12 | 21.75 | |
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V05 | 23.1 | |
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V06 | 22.1 | |
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03 | 21.2 | |
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V04 | 20.8 | |
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V12 | 21.2 | |
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V05 | 22.55 | |
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V06 | 21.55 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.5 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.48 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.72 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.88 | |
Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 22.5 | |
Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 23.48 | |
Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 21.72 | |
Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 23.88 | |
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.5 | |
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.48 | |
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.72 | |
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.88 | |
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 23.35 | |
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.33 | |
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | C02 | 23.75 | |
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.73 | |
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | D07 | 25.11 | |
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22 | |
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 22.98 | |
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.22 | |
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.38 | |
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 21.25 | |
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | B08 | 22.24 | |
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 21.65 | |
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D07 | 22.03 | |
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | X25 | 20.57 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D09; D10; X26 | 29.57 | Điểm đã được quy đổi |
Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.79 | Điểm đã được quy đổi |
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01; V02; V07; V08; V10 | 24.6 | Điểm đã được quy đổi |
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01; V07; V08; V11 | 22.7 | Điểm đã được quy đổi |
Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01; D09; D10; X26 | 24 | Điểm đã được quy đổi |
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D09; D10; X26 | 26.6 | Điểm đã được quy đổi |
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 25.18 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C03; D01; X02 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi |
Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01 | 24.74 | Điểm đã được quy đổi |
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi |
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24.95 | Điểm đã được quy đổi |
Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi |
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.7 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi |
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 23.65 | Điểm đã được quy đổi |
Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 23.55 | Điểm đã được quy đổi |
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 23.65 | Điểm đã được quy đổi |
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 25.45 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.2 | Điểm đã được quy đổi |
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.9 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 26.4 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 24.55 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 27.45 | Điểm đã được quy đổi |
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.1 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 21.55 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.7 | Điểm đã được quy đổi |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.27 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 23.64 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 23.37 | Điểm đã được quy đổi |
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 23.37 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.45 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.15 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 25 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 27.7 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 24.15 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 22.6 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 23.55 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.65 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 22.3 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi |
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24 | Điểm đã được quy đổi |
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Điểm đã được quy đổi |
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 28.65 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 23 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.45 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 25.75 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 25.45 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 28.7 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; B00; C02; D07 | 24.1 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; C02; D07 | 28.35 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D07 | 24.55 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D07 | 24.55 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; C02; D07 | 23.1 | Điểm đã được quy đổi |
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24.6 | Điểm đã được quy đổi |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 25 | Điểm đã được quy đổi |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 27.65 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.1 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24.1 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 22.15 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.8 | Điểm đã được quy đổi |
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; A02; X06 | 28.65 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; B00; C02; D07 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; C02; D07 | 22.15 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; C02; D07 | 24.85 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 21.1 | Điểm đã được quy đổi |
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06; V12 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi |
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06; V12 | 21.2 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C02; D01; D07 | 23.35 | Điểm đã được quy đổi |
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01; B08; D01; D07; X25 | 21.25 | Điểm đã được quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 29.57 | Điểm đã được quy đổi | |
Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.79 | Điểm đã được quy đổi | |
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.6 | Điểm đã được quy đổi | |
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.7 | Điểm đã được quy đổi | |
Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 24 | Điểm đã được quy đổi | |
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.6 | Điểm đã được quy đổi | |
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | 25.18 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | |
Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.74 | Điểm đã được quy đổi | |
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 24.5 | Điểm đã được quy đổi | |
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.95 | Điểm đã được quy đổi | |
Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | |
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 25.7 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | |
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | 23.65 | Điểm đã được quy đổi | |
Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 23.55 | Điểm đã được quy đổi | |
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | 23.65 | Điểm đã được quy đổi | |
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.73 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | 25.45 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.2 | Điểm đã được quy đổi | |
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | 25.9 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | 26.4 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 24.55 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 27.45 | Điểm đã được quy đổi | |
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26 | Điểm đã được quy đổi | |
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.1 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | 21.55 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.7 | Điểm đã được quy đổi | |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.27 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 23.64 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 23.37 | Điểm đã được quy đổi | |
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | 23.37 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.45 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 22.8 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 22.8 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 25.15 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 25 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 27.7 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 24.15 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 22.6 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 23.55 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 25.65 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | 22.3 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | |
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24 | Điểm đã được quy đổi | |
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | 24.25 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.75 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | 24.2 | Điểm đã được quy đổi | |
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 28.65 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 23 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.45 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | 25.75 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 25.45 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | 28.7 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | 24.1 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | 28.35 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | 24.55 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.55 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | 23.1 | Điểm đã được quy đổi | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.6 | Điểm đã được quy đổi | |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 25 | Điểm đã được quy đổi | |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 27.65 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.1 | Điểm đã được quy đổi | |
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.1 | Điểm đã được quy đổi | |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | 22.15 | Điểm đã được quy đổi | |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 25.8 | Điểm đã được quy đổi | |
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 28.65 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.15 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.85 | Điểm đã được quy đổi | |
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 21.1 | Điểm đã được quy đổi | |
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | 21.75 | Điểm đã được quy đổi | |
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 21.2 | Điểm đã được quy đổi | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |
Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | 23.35 | Điểm đã được quy đổi | |
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 21.25 | Điểm đã được quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây