Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường HCMUTE - ĐH Sư phạm kỹ thuật TPHCM năm 2025

Điểm chuẩn HCMUTE - ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM năm 2025 theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL của ĐHQG TPHCM...đã được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0129.57
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0929.57
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D1029.17
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)X2628.89
Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A0026.79
Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A0127.77
Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)C0126.01
Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.27
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)V0124.6
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)V0225.95
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)V0724.3
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)V1023.2
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)V0824.95
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)V0122.7
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)V0823.05
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)V0722.4
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)V0923.4
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)V1121.6
Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0124
Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0924
Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D1023.6
Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)X2623.32
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.6
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0926.6
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D1026.2
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)X2625.92
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)C0025.18
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.03
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)D1426.94
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)X7024.5
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)X7424.19
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)X7825.95
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt)D0124.7
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt)C0323.25
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt)X0222.67
Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt)A0024.74
Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.72
Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.12
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0024.5
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0125.48
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0123.72
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0125.88
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A0024.95
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.93
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)C0124.17
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.33
Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0024.7
Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0125.68
Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0123.92
Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0126.08
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A0025.7
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A0126.68
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)C0124.92
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.08
Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt)A0024.7
Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.68
Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.08
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A0023.65
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A0124.63
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)C0122.87
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.03
Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0023.55
Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0124.53
Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0122.77
Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0124.93
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A0023.65
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A0124.63
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)C0122.87
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125.03
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)C0024.73
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)D1426.49
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)A0026.2
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.58
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)X7024.05
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)X7423.74
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)X7825.5
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A0025.45
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A0126.43
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)C0124.67
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)D0126.83
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A0026.2
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A0127.18
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.42
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.58
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A0025.9
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A0126.88
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.12
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.28
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A0026.4
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A0127.38
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)C0125.62
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)D0127.78
Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0024.75
Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0125.73
Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0123.97
Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0126.13
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0024.55
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0125.53
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)C0123.77
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)D0125.93
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A0027.45
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A0128.43
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)C0126.67
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.83
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A0026
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A0126.98
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.22
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.38
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A0026.1
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A0127.08
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.32
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.48
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh)A0021.55
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh)A0122.53
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh)C0120.77
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh)D0122.93
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt)A0022.7
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt)A0123.68
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.92
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt)D0124.08
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A0022.27
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A0123.25
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.49
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.65
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0023.64
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0124.62
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh)C0122.86
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.02
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0023.37
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0124.35
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0122.59
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0124.75
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh)A0023.37
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh)A0124.35
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh)C0122.59
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh)D0124.75
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0026.45
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0127.43
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.67
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.83
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0022.8
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0123.78
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh)C0122.02
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh)D0124.18
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0022.8
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0123.78
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật)C0122.02
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật)D0124.18
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0025.15
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0126.13
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt)C0124.37
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.53
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0025
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0125.98
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)C0124.22
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)D0126.38
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0027.7
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0128.68
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)C0126.92
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)D0129.08
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0024.15
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)A0125.13
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)C0123.37
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.53
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0022.6
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0123.58
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0121.82
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0123.98
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0023.55
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0124.53
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)C0122.77
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)D0124.93
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0025.65
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0126.63
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)C0124.87
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.03
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A0022.3
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A0123.28
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)C0121.52
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)D0123.68
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0024.7
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0125.68
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật)C0123.92
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật)D0126.08
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A0024.7
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.68
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)C0123.92
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.08
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A0024
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A0124.98
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)C0123.22
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125.38
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A0027.5
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A0128.48
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)C0126.72
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.88
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A0024.25
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A0125.23
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)C0123.47
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.63
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0023.5
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0124.48
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0122.72
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0124.88
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A0026.75
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A0127.73
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.97
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)D0128.13
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A0024.2
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A0125.18
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)C0123.42
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.58
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt)A0028.65
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt)A0129.63
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt)C0127.87
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt)D0129.93
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0023
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật)A0123.98
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật)C0122.22
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật)D0124.38
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A0026.45
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A0127.43
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.67
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.83
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A0025.75
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A0126.73
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)C0124.97
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)D0127.13
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0025.45
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0126.43
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0125.65
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0126.83
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)A0028.7
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)A0129.68
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)C0127.92
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)D0130.08
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh)A0024.1
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh)A0125.08
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh)C0123.32
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.48
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A0028.35
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A0129.33
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)C0127.57
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)D0129.73
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh)A0024.55
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh)A0125.53
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh)C0123.77
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.15
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A0024.55
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.53
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)C0123.77
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125.15
Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A0023.1
Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A0124.08
Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)C0122.32
Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)D0124.48
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A0022
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A0122.98
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)C0121.22
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)D0123.38
Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0022
Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0122.98
Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0121.22
Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0123.38
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A0024.6
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.58
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)C0123.82
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125.98
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0025
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0125.98
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0124.22
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0126.38
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A0027.65
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A0128.63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)C0126.87
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)D0129.03
Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A0022.1
Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A0123.08
Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.32
Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.48
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A0024.1
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A0125.08
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)C0123.32
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125.48
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)A0022.15
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)A0123.13
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)C0121.37
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)D0123.53
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A0025.8
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A0126.78
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)C0122.75
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)D0127.18
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt)A0028.65
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt)A0129.63
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt)A0228.87
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt)X0627.6
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A0022
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)B0022.99
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)D0723.76
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)C0222.4
Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt)A0022.15
Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt)B0023.14
Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt)C0222.55
Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt)D0723.53
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A0024.85
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)B0025.84
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)D0726.61
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)C0225.25
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A0022
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A0122.98
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.22
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.38
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A0021.1
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A0122.08
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)C0120.32
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)D0122.48
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)V0321.75
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)V0421.35
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)V1221.75
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)V0523.1
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)V0622.1
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)V0321.2
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)V0420.8
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)V1221.2
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)V0522.55
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)V0621.55
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0022.5
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt)A0123.48
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.72
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.88
Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0022.5
Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A0123.48
Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0121.72
Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D0123.88
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A0022.5
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A0123.48
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.72
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.88
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A0023.35
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A0124.33
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)C0223.75
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)D0124.73
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)D0725.11
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A0022
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A0122.98
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.22
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)D0123.38
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt)A0121.25
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt)B0822.24
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt)D0121.65
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt)D0722.03
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt)X2520.57

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; D09; D10; X2629.57Điểm đã được quy đổi
Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.79Điểm đã được quy đổi
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)V01; V02; V07; V08; V1024.6Điểm đã được quy đổi
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)V01; V07; V08; V1122.7Điểm đã được quy đổi
Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)D01; D09; D10; X2624Điểm đã được quy đổi
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; D09; D10; X2626.6Điểm đã được quy đổi
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)C00; D01; D14; X70; X74; X7825.18Điểm đã được quy đổi
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt)C03; D01; X0224.7Điểm đã được quy đổi
Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.74Điểm đã được quy đổi
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0124.5Điểm đã được quy đổi
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.95Điểm đã được quy đổi
Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0124.7Điểm đã được quy đổi
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.7Điểm đã được quy đổi
Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0124.7Điểm đã được quy đổi
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0123.65Điểm đã được quy đổi
Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0123.55Điểm đã được quy đổi
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0123.65Điểm đã được quy đổi
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; C00; D01; D14; X70; X74; X7824.73Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0125.45Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.2Điểm đã được quy đổi
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.9Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0126.4Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0124.75Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0124.55Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.45Điểm đã được quy đổi
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.1Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0121.55Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.7Điểm đã được quy đổi
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.27Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0123.64Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0123.37Điểm đã được quy đổi
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0123.37Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.45Điểm đã được quy đổi
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122.8Điểm đã được quy đổi
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0122.8Điểm đã được quy đổi
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.15Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0125Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.7Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0124.15Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0122.6Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0123.55Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.65Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122.3Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0124.7Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.7Điểm đã được quy đổi
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124Điểm đã được quy đổi
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.5Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0124.25Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0123.5Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.75Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0124.2Điểm đã được quy đổi
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0128.65Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0123Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.45Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0125.75Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0125.45Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0128.7Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; B00; C02; D0724.1Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; C02; D0728.35Điểm đã được quy đổi
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D0724.55Điểm đã được quy đổi
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D0724.55Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; C02; D0723.1Điểm đã được quy đổi
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122Điểm đã được quy đổi
Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0122Điểm đã được quy đổi
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.6Điểm đã được quy đổi
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0125Điểm đã được quy đổi
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.65Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.1Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.1Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122.15Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.8Điểm đã được quy đổi
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; A02; X0628.65Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; B00; C02; D0722Điểm đã được quy đổi
Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; C02; D0722.15Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; B00; C02; D0724.85Điểm đã được quy đổi
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122Điểm đã được quy đổi
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0121.1Điểm đã được quy đổi
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)V03; V04; V05; V06; V1221.75Điểm đã được quy đổi
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)V03; V04; V05; V06; V1221.2Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.5Điểm đã được quy đổi
Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0122.5Điểm đã được quy đổi
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.5Điểm đã được quy đổi
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C02; D01; D0723.35Điểm đã được quy đổi
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122Điểm đã được quy đổi
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt)A01; B08; D01; D07; X2521.25Điểm đã được quy đổi

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)29.57Điểm đã được quy đổi
Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)26.79Điểm đã được quy đổi
Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)24.6Điểm đã được quy đổi
Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)22.7Điểm đã được quy đổi
Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)24Điểm đã được quy đổi
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)26.6Điểm đã được quy đổi
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)25.18Điểm đã được quy đổi
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt)24.7Điểm đã được quy đổi
Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt)24.74Điểm đã được quy đổi
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)24.5Điểm đã được quy đổi
Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)24.95Điểm đã được quy đổi
Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)24.7Điểm đã được quy đổi
Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)25.7Điểm đã được quy đổi
Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt)24.7Điểm đã được quy đổi
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)23.65Điểm đã được quy đổi
Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)23.55Điểm đã được quy đổi
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)23.65Điểm đã được quy đổi
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)24.73Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)25.45Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)26.2Điểm đã được quy đổi
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)25.9Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)26.4Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)24.75Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)24.55Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)27.45Điểm đã được quy đổi
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)26Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)26.1Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh)21.55Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt)22.7Điểm đã được quy đổi
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)22.27Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh)23.64Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)23.37Điểm đã được quy đổi
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh)23.37Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt)26.45Điểm đã được quy đổi
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh)22.8Điểm đã được quy đổi
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật)22.8Điểm đã được quy đổi
Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt)25.15Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)25Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)27.7Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)24.15Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)22.6Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)23.55Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)25.65Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)22.3Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật)24.7Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)24.7Điểm đã được quy đổi
Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)24Điểm đã được quy đổi
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)27.5Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)24.25Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)23.5Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)26.75Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)24.2Điểm đã được quy đổi
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt)28.65Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật)23Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)26.45Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)25.75Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)25.45Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)28.7Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh)24.1Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)28.35Điểm đã được quy đổi
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh)24.55Điểm đã được quy đổi
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)24.55Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)23.1Điểm đã được quy đổi
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)22Điểm đã được quy đổi
Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)22Điểm đã được quy đổi
Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)24.6Điểm đã được quy đổi
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)25Điểm đã được quy đổi
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)27.65Điểm đã được quy đổi
Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)22.1Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)24.1Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)22.15Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)25.8Điểm đã được quy đổi
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt)28.65Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)22Điểm đã được quy đổi
Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt)22.15Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)24.85Điểm đã được quy đổi
Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)22Điểm đã được quy đổi
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)21.1Điểm đã được quy đổi
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)21.75Điểm đã được quy đổi
Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)21.2Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt)22.5Điểm đã được quy đổi
Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)22.5Điểm đã được quy đổi
Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)22.5Điểm đã được quy đổi
Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)23.35Điểm đã được quy đổi
Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)22Điểm đã được quy đổi
Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt)21.25Điểm đã được quy đổi

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây