Điểm chuẩn vào trường HLU - Đại học Luật Hà Nội năm 2025
Năm 2025, Trường Đại học Luật Hà Nội dự kiến tuyển sinh 2.650 chỉ tiêu qua 3 phương thức xét tuyển
Điểm chuẩn HLU - Đại học Luật Hà Nội năm 2025 dựa theo ba phương thức xét tuyển là: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT, Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) và xét tuyển thẳng dự kiến sẽ được công bố đến tất cả thí sinh trước 17h00 ngày 22/08.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 24.65 | Đào tạo tại Hà Nội |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 28.15 | Đào tạo tại Hà Nội |
4 | 7380101 | Luật | D05 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
5 | 7380101 | Luật | D02 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
6 | 7380101 | Luật | C00 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
7 | 7380101 | Luật | A00 | 26.15 | Đào tạo tại Hà Nội |
8 | 7380101 | Luật | D03 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
9 | 7380101 | Luật | D05 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
10 | 7380101 | Luật | A00 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
11 | 7380101 | Luật | D01 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
12 | 7380101 | Luật | D06 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
13 | 7380101 | Luật | D03 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 26.15 | Đào tạo tại Hà Nội |
15 | 7380101 | Luật | D04 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
17 | 7380101 | Luật | D06 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
18 | 7380101 | Luật | A01 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
19 | 7380101 | Luật | D02 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7380101 | Luật | D04 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
21 | 7380107 | Luật Kinh tế | D03 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
22 | 7380107 | Luật Kinh tế | D01 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
23 | 7380107 | Luật Kinh tế | D06 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
24 | 7380107 | Luật Kinh tế | A01 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
25 | 7380107 | Luật Kinh tế | D04 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
26 | 7380107 | Luật Kinh tế | D02 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
27 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00 | 28.85 | Đào tạo tại Hà Nội |
28 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
29 | 7380107 | Luật Kinh tế | D05 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
30 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 26 | Đào tạo tại Hà Nội |
31 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26 | Đào tạo tại Hà Nội |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Luật Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.43 | Đào tạo tại Hà Nội |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 27.7 | Đào tạo tại Hà Nội |
3 | 7380101 | Luật | D04 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
4 | 7380101 | Luật | C00 | 28.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
5 | 7380101 | Luật | D05 | 26.76 | Đào tạo tại Hà Nội |
6 | 7380101 | Luật | D02 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 22.68 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
8 | 7380101 | Luật | A00 | 28.76 | Đào tạo tại Hà Nội |
9 | 7380101 | Luật | D03 | 27.64 | Đào tạo tại Hà Nội |
10 | 7380101 | Luật | D05 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
11 | 7380101 | Luật | A00 | 23.14 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 27.64 | Đào tạo tại Hà Nội |
13 | 7380101 | Luật | D06 | 26.86 | Đào tạo tại Hà Nội |
14 | 7380101 | Luật | D03 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
15 | 7380101 | Luật | D01 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
16 | 7380101 | Luật | A01 | 28.1 | Đào tạo tại Hà Nội |
17 | 7380101 | Luật | D04 | 27.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
18 | 7380101 | Luật | D06 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
19 | 7380101 | Luật | A01 | 22.51 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
20 | 7380101 | Luật | D02 | 26.76 | Đào tạo tại Hà Nội |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | D03 | 29.54 | Đào tạo tại Hà Nội |
22 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 29.54 | Đào tạo tại Hà Nội |
23 | 7380107 | Luật kinh tế | D06 | 28.36 | Đào tạo tại Hà Nội |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 30 | Đào tạo tại Hà Nội |
25 | 7380107 | Luật kinh tế | D04 | 28.27 | Đào tạo tại Hà Nội |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | D02 | 28.88 | Đào tạo tại Hà Nội |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 29.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | D05 | 29.17 | Đào tạo tại Hà Nội |
29 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 30 | Đào tạo tại Hà Nội |
30 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 28.78 | Đào tạo tại Hà Nội |
31 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 29.08 | Đào tạo tại Hà Nội |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Luật Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây