Điểm chuẩn vào trường Cao Đẳng Sơn La năm 2015
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Giáo dục Mầm non | M00 | 0 | |
| Giáo dục Tiểu học | A00; C00; A01 | 0 | |
| Giáo dục Công dân | C00 | 0 | |
| Giáo dục Thể chất | T00 | 0 | |
| Sư phạm Toán học | A00; A01 | 0 | |
| Sư phạm Tin học | A00; A01 | 0 | |
| Sư phạm Sinh học | B00 | 0 | |
| Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A00; A01; B00 | 0 | |
| Sư phạm Ngữ văn | C00 | 0 | |
| Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 0 | |
| Quản lí văn hoá | C00; D01 | 0 | |
| Khoa học thư viện | C00 | 0 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 0 | |
| Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 0 | |
| Kế toán | A00; A01; D01 | 0 | |
| Quản trị văn phòng | C00 | 0 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01 | 0 | |
| Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 0 | |
| Công nghệ kĩ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 0 | |
| Khuyến nông | A00; A01; B00 | 0 | |
| Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 0 | |
| Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 0 | |
| Lâm nghiệp | A00; A01; B00 | 0 | |
| Quản lí tài nguyên rừng | A00; A01; B00 | 0 | |
| Công tác xã hội | C00 | 0 | |
| Quản lí đất đai | A00; A01; B00 | 0 |