Điểm chuẩn vào trường cao Đẳng Ngoại Ngữ - Công Nghệ Việt Nhật năm 2016
Xem danh sách trúng tuyển 2016 vào trường tại đây
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Việt Nam học (hướng dẫn du lịch) | C00; A01; D01; B00 | 12 | |
| Tiếng Anh | A00; A01; D01 | 12 | |
| Tiếng Trung quốc | A00; A01; D01 | 12 | |
| Tiếng Nhật | A00; A01; D01 | 12 | |
| Tiếng Hàn quốc | A00; A01; D01 | 12 | |
| Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; B00; D01 | 12 | |
| Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 12 | |
| Kế Toán | A00; A01; B00; D01 | 12 | |
| Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; B00; D01 | 12 |