STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7860207 | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) | A00; A01; D01 | |
2 | 7860207 | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) | A00; A01; D01 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc)
Mã ngành: 7860207
Tổ hợp: A00; A01; D01
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam)
Mã ngành: 7860207
Tổ hợp: A00; A01; D01