STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; A02; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | Toán nhân 2 |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26 | Toán nhân 2 |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; A02; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | Toán nhân 2 |
6 | QHQ06 | Marketing (song bằng do ĐHQGHN và Đại học HELP, Malaysia cùng cấp bằng) | A00; A01; D01; D07; D09; C01; C02; X02; X26 | |
7 | QHQ07 | Quản lý (song bằng do ĐHQGHN và Đại học Keuka, Hoa Kỳ cùng cấp bằng) | A00; A01; D01; D07; D09; C01; C02; X02; X26 | |
8 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26 | Toán nhân 2 |
9 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh – Công nghệ thông tin) | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X26 | Tiếng Anh nhân 2 |
10 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26 | Toán nhân 2 |
11 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và Kinh doanh số | A00; A01; A02; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | Toán nhân 2 |
12 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26 | Toán nhân 2 |
13 | QHQ13 | Kinh doanh số | A00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26 | |
14 | QHQ14 | Truyền thông số | A00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26 |
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: QHQ01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X26
Kế toán, Phân tích và Kiểm toán
Mã ngành: QHQ02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X26
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: QHQ03
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; D07; C01; C02; X02; X26
Ghi chú: Toán nhân 2
Tin học và Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: QHQ04
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26
Ghi chú: Toán nhân 2
Phân tích dữ liệu kinh doanh
Mã ngành: QHQ05
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; D07; C01; C02; X02; X26
Ghi chú: Toán nhân 2
Marketing (song bằng do ĐHQGHN và Đại học HELP, Malaysia cùng cấp bằng)
Mã ngành: QHQ06
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; C01; C02; X02; X26
Quản lý (song bằng do ĐHQGHN và Đại học Keuka, Hoa Kỳ cùng cấp bằng)
Mã ngành: QHQ07
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; C01; C02; X02; X26
Tự động hóa và Tin học
Mã ngành: QHQ08
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26
Ghi chú: Toán nhân 2
Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh – Công nghệ thông tin)
Mã ngành: QHQ09
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; X26
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2
Công nghệ thông tin ứng dụng
Mã ngành: QHQ10
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26
Ghi chú: Toán nhân 2
Công nghệ tài chính và Kinh doanh số
Mã ngành: QHQ11
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; D07; C01; C02; X02; X26
Ghi chú: Toán nhân 2
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics
Mã ngành: QHQ12
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26
Ghi chú: Toán nhân 2
Kinh doanh số
Mã ngành: QHQ13
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26
Truyền thông số
Mã ngành: QHQ14
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26