STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 72101a1A | Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nhiếp ảnh nghệ thuật) | H01; H06; H10; H11; H08; H09 |
2 | 72101a1B | Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nghệ thuật truyền thông Đương đại) | H01; H06; H10; H11; H08; H09 |
3 | 7210407A | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thời trang và sáng tạo) | H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00 |
4 | 7210407B | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thiết kế nội thất bền vững) | H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00 |
5 | 7210407C | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Đồ họa công nghệ số) | H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00 |
6 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lí, Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán, Anh, Công nghệ); D10; K01 (Toán, Anh, Tin); D84 |
7 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung) |
8 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung) |
9 | 7580101A | Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan | V00; V01; V02; V10; V11; V06; V03 |
10 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A00; A04; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lí, Công nghệ); A01; D29; D30; C04; D01; D03; D04; X23 (Toán, Địa, Công nghệ); D10; D19; D20; X23 (Toán, Địa, Tin); D07; D24; D25 |
11 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | C00; D15; D44; D45; C20; D14; D64; D65; C19; D01; D03; D04; C04; C03; C14; D66; D70; D71; A01; D29; D30 |
Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nhiếp ảnh nghệ thuật)
Mã ngành: 72101a1A
Tổ hợp: H01; H06; H10; H11; H08; H09
Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nghệ thuật truyền thông Đương đại)
Mã ngành: 72101a1B
Tổ hợp: H01; H06; H10; H11; H08; H09
Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thời trang và sáng tạo)
Mã ngành: 7210407A
Tổ hợp: H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00
Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thiết kế nội thất bền vững)
Mã ngành: 7210407B
Tổ hợp: H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00
Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Đồ họa công nghệ số)
Mã ngành: 7210407C
Tổ hợp: H01; H06; H10; H11; H08; H09; V00
Công nghệ truyền thông
Mã ngành: 7320106
Tổ hợp: A00; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lí, Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán, Anh, Công nghệ); D10; K01 (Toán, Anh, Tin); D84
Quản trị thương hiệu
Mã ngành: 7349001
Tổ hợp: D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung)
Quản lý giải trí và sự kiện
Mã ngành: 7349002
Tổ hợp: D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung)
Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan
Mã ngành: 7580101A
Tổ hợp: V00; V01; V02; V10; V11; V06; V03
Quản trị đô thị thông minh và bền vững
Mã ngành: 7900204
Tổ hợp: A00; A04; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lí, Công nghệ); A01; D29; D30; C04; D01; D03; D04; X23 (Toán, Địa, Công nghệ); D10; D19; D20; X23 (Toán, Địa, Tin); D07; D24; D25
Quản trị tài nguyên di sản
Mã ngành: 7900205
Tổ hợp: C00; D15; D44; D45; C20; D14; D64; D65; C19; D01; D03; D04; C04; C03; C14; D66; D70; D71; A01; D29; D30