STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01; D10 |
2 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; D10 |
3 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00; A01; D01; D10 |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D10 |
5 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00; C00; D01; D10 |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D10 |
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; C00; D01; D10 |
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Du lịch điện tử
Mã ngành: 7810102
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Quản trị du lịch và khách sạn
Mã ngành: 7810104
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: A00; C00; D01; D10