STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 |
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C15; D01 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C15; D01 |
5 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 |
6 | 7549001 | Công nghệ Chế biến lâm sản | A00; B00; C15; D01 |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; B00; C15; D01 |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 |
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C15; D01 |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C15; D01 |
11 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; C15; D01 |
12 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; B00; C15; D01 |
13 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C15; D01 |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; C15; D01 |
15 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & môi trường | A00; B00; C15; D01 |
16 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C15; D01 |
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Công nghệ Chế biến lâm sản
Mã ngành: 7549001
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Lâm sinh
Mã ngành: 7620205
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Quản lí tài nguyên rừng
Mã ngành: 7620211
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Quản lí tài nguyên & môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01