STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7480112KS | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư) | A00; A01; C01; D01; X07; X26 | |
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A10; C01; D01; X05; X07 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X07 | |
4 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; C02; D01; X07 | |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá | A00; A01; C01; C02; D01; X07 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; C01; C02; D01 |
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư)
Mã ngành: 7480112KS
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X07; X26
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; X05; X07
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X07
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X07
Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X07
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; C02; D01