STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế (mới) | D01; D10; A00; A09 |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | A09; C00; C20; D01 |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A09; C00; C20; D01 |
4 | 7310401 | Tâm lý học | A09; C00; C20; D01 |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C20; D01; D15 |
6 | 7380101 | Luật | A00; D01; C00; C20 |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin (mới) | D01; D10; A00; A09 |
8 | 7760101 | Công tác Xã hội | A09; C00; C20; D01 |
9 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C19; C00; C20; D01 |
Kinh tế (mới)
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: D01; D10; A00; A09
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; D01; C00; C20
Công nghệ thông tin (mới)
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: D01; D10; A00; A09
Công tác Xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: A09; C00; C20; D01
Công tác Thanh thiếu niên
Mã ngành: 7760102
Tổ hợp: C19; C00; C20; D01