STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Bắc | A00; B00; D07 | |
2 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Nam | A00; B00; D07 | |
3 | 7720201 | Dược học (Thí sinh miền Bắc) | A00; D07 | |
4 | 7720201 | Dược học (Thí sinh miền Nam) | A00; D07 |
Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Bắc
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: A00; B00; D07
Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Nam
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: A00; B00; D07
Dược học (Thí sinh miền Bắc)
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; D07
Dược học (Thí sinh miền Nam)
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; D07