STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển) | A00; B00; C00; D01; C19; C20 |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01; C19; C20 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; D66; D84 |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D10; D84; (Toán, Anh, Tin) |
5 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01; C19; C20 |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; C19; C20 |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin) |
Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển)
Mã ngành: 7140101
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Quản lý giáo dục
Mã ngành: 7140114
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14; D66; D84
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán, Anh, Tin)
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin)