STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam) | D01 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ) | D01 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam) | D01; D02 | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ) | D01; D02 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam) | D01; D04 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ) | D01; D04 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam) | D01 | |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ) | D01 | |
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A00; A01 | |
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam) | A00; A01 |
Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam)
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01
Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ)
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01
Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam)
Mã ngành: 7220202
Tổ hợp: D01; D02
Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ)
Mã ngành: 7220202
Tổ hợp: D01; D02
Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam)
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04
Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ)
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04
Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam)
Mã ngành: 7310206
Tổ hợp: D01
Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ)
Mã ngành: 7310206
Tổ hợp: D01
Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc)
Mã ngành: 7860231
Tổ hợp: A00; A01
Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam)
Mã ngành: 7860231
Tổ hợp: A00; A01