STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh miền Bắc) | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin) | |
2 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh miền Nam) | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin) |
Hậu cần quân sự (Thí sinh miền Bắc)
Mã ngành: 7860218
Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin)
Hậu cần quân sự (Thí sinh miền Nam)
Mã ngành: 7860218
Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin)