STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
I. Tại trụ sở chính Học viện Hành chính và Quản trị công tại Hà Nội | ||||
1 | 7220201-Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D14; D15 | Môn chính tiếng Anh |
2 | 7229040-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học | C00; C20; D01; D14; D15 | |
3 | 7229040-02-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học | C00; C20; D01; D14; D15 | |
4 | 7229042-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa | C00; C20; D01; D14; D15 | |
5 | 7229042-Hà Nội | Quản lý văn hóa | C00; C20; D01; D14; D15 | |
6 | 7310101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | A00; A01; A07; C01; D01 | |
7 | 7310101-Hà Nội | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | |
8 | 7310201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học | C00; C04; C14; C20; D01 | |
9 | 7310201-Hà Nội | Chính trị học | C00; C04; C14; C20; D01 | |
10 | 7310202-Hà Nội | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00; C14; C19; D01; D14 | |
11 | 7310205-Hà Nội | Quản lý nhà nước | A01; C00; D01; D14; D15 | |
12 | 7320201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện | A01; C00; C19; C20; D01 | |
13 | 7320201-Hà Nội | Thông tin - thư viện | A01; C00; C19; C20; D01 | |
14 | 7320303-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C00; C03; C19; C20; D01 | |
15 | 7320303-Hà Nội | Lưu trữ học | C00; C03; C19; C20; D01 | |
16 | 7340404-Hà Nội | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01; D15 | |
17 | 7340406-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D14 | |
18 | 7340406-Hà Nội | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D14 | |
19 | 7380101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | A00; A01; A09; C00; D01 | |
20 | 7380101-Hà Nội | Luật | A00; A01; A09; C00; D01 | |
21 | 7480104-01-Hà Nội | Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X01; X02 | |
22 | 7480104-Hà Nội | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X01; X02 | |
23 | 7810103-Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D14; D15 | |
II. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại tỉnh Quảng Nam | ||||
24 | 7310101-Quảng Nam | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | |
25 | 7310205-Quảng Nam | Quản lý nhà nước | C00; C14; C20; D01; D15 | |
26 | 7340404-Quảng Nam | Quản trị nhân lực | A00; C00; C14; C20; D01 | |
27 | 7340406-Quảng Nam | Quản trị văn phòng | A00; C00; C14; C20; D01 | |
28 | 7380101-01-Quảng Nam | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | A00; C00; C14; C20; D01 | |
29 | 7380101-Quảng Nam | Luật | A00; C00; C14; C20; D01 | |
30 | 7810103-Quảng Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C20; D01; D14; D15 | |
III. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại TP. Hồ Chi Minh | ||||
31 | 7310101-TP-HCM | Kinh tế | A01; C01; C04; C14; D01 | |
32 | 7310202-TP-HCM | Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | C00; C03; C04; C14; D01 | |
33 | 7310205-TP-HCM | Quản lý nhà nước | C00; C03; C04; C14; D01 | |
34 | 7320303-0 l-TP-HCM | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C00; C03; D01; D07; D14 | |
35 | 7320303-TP-HCM | Lưu trữ học | C00; C03; D01; D07; D14 | |
36 | 7340404-TP-HCM | Quản trị nhân lực | A01; C00; C04; C14; D01 | |
37 | 7340406-TP-HCM | Quản trị văn phòng | A01; C00; C03; C14; D01 | |
38 | 7380101-01-TP-HCM | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | A01; C00; C03; C14; D01 | |
39 | 7380101-TP-HCM | Luật | A01; C00; C03; C14; D01 | |
IV. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại Đắk Lắk | ||||
40 | 7310205-Đắk Lắk | Quản lý nhà nước | C00; C14; C20; D01; D15 | |
41 | 7340404-Đắk Lắk | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; C04; D01 | |
42 | 7380101-Đắk Lắk | Luật | A00; A01; C00; C04; D01 |
I. Tại trụ sở chính Học viện Hành chính và Quản trị công tại Hà Nội
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201-Hà Nội
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
Ghi chú: Môn chính tiếng Anh
Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học
Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học
Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042-Hà Nội
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể
Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Kinh tế
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học
Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội
Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01
Chính trị học
Mã ngành: 7310201-Hà Nội
Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Mã ngành: 7310202-Hà Nội
Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15
Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện
Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội
Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01
Thông tin - thư viện
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01
Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học
Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội
Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01
Lưu trữ học
Mã ngành: 7320303-Hà Nội
Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15
Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
Luật
Mã ngành: 7380101-Hà Nội
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103-Hà Nội
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
II. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại tỉnh Quảng Nam
Kinh tế
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205-Quảng Nam
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404-Quảng Nam
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406-Quảng Nam
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Luật
Mã ngành: 7380101-Quảng Nam
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103-Quảng Nam
Tổ hợp: C20; D01; D14; D15
III. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại TP. Hồ Chi Minh
Kinh tế
Mã ngành: 7310101-TP-HCM
Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01
Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước
Mã ngành: 7310202-TP-HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205-TP-HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học
Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM
Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14
Lưu trữ học
Mã ngành: 7320303-TP-HCM
Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404-TP-HCM
Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406-TP-HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Luật
Mã ngành: 7380101-TP-HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
IV. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại Đắk Lắk
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Luật
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01