STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, C01, C03, C04 |
2 | 7480103 | Công nghệ thông tin | A00, C01, D01, D07 |
3 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | A00, B03, C01, D01 |
4 | 7580101 | Kiến trúc | A00, C03, C04, D01 |
5 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, B03, C01, D01 |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D01 |
8 | 7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | A00, B03, C01, D01 |
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00, C01, C03, C04
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00, C01, D01, D07
Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư)
Mã ngành: 7520320
Tổ hợp: A00, B03, C01, D01
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: A00, C03, C04, D01
Quản lý đô thị và công trình
Mã ngành: 7580106
Tổ hợp: A00, B03, C01, D01
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00, A01, C01, D01
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: A00, A01, C01, D01
Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư)
Mã ngành: 7580213
Tổ hợp: A00, B03, C01, D01