STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | |
2 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp (mới) | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ (mới) | |
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang (mới) | |
5 | 7340409 | Quản lý dự án | |
6 | 7340410 | Quản lý tài sản (mới) | |
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (mới) | |
8 | 7480101 | Khoa học Máy tính | |
9 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | |
11 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện | |
12 | 7480201_02 | Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (mới) | |
13 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
14 | 7510105 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng | |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | |
16 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị | |
17 | 7510605_02 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp | |
18 | 7520101_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng | |
19 | 7520101_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | |
20 | 7520101_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | |
21 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | |
22 | 7520201 | Kỹ thuật điện | |
23 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (mới) | |
24 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | |
25 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | |
26 | 7580101 | Kiến trúc | |
27 | 7580101_02 | Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ | |
28 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | |
29 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | |
30 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | |
31 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | |
32 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | |
33 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | |
34 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | |
35 | 7580201_04 | Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủy | |
36 | 7580201_05 | Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển | |
37 | 7580201_CLC | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) | |
38 | 7580201_QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | |
39 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường | |
40 | 7580205_02 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | |
41 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | |
42 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị | |
43 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản | |
44 | 7580302_03 | Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị | |
45 | 7580302_04 | Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng | |
46 | 7850203 | An toàn và sức khỏe nghề nghiệp (mới) |
Mỹ thuật đô thị
Mã ngành: 7210110
Thiết kế công nghiệp (mới)
Mã ngành: 7210402
Thiết kế đồ hoạ (mới)
Mã ngành: 7210403
Thiết kế thời trang (mới)
Mã ngành: 7210404
Quản lý dự án
Mã ngành: 7340409
Quản lý tài sản (mới)
Mã ngành: 7340410
Khoa học dữ liệu (mới)
Mã ngành: 7460108
Khoa học Máy tính
Mã ngành: 7480101
Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)
Mã ngành: 7480101_QT
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện
Mã ngành: 7480201_01
Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (mới)
Mã ngành: 7480201_02
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7510103
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng
Mã ngành: 7510105
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị
Mã ngành: 7510605_01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp
Mã ngành: 7510605_02
Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng
Mã ngành: 7520101_01
Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện
Mã ngành: 7520101_03
Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7520101_04
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7520103
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (mới)
Mã ngành: 7520216
Kỹ thuật vật liệu
Mã ngành: 7520309
Kỹ thuật Môi trường
Mã ngành: 7520320
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ
Mã ngành: 7580101_02
Kiến trúc cảnh quan
Mã ngành: 7580102
Kiến trúc nội thất
Mã ngành: 7580103
Quy hoạch vùng và đô thị
Mã ngành: 7580105
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
Mã ngành: 7580201_01
Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình
Mã ngành: 7580201_02
Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng
Mã ngành: 7580201_03
Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủy
Mã ngành: 7580201_04
Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển
Mã ngành: 7580201_05
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV)
Mã ngành: 7580201_CLC
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)
Mã ngành: 7580201_QT
Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường
Mã ngành: 7580205_01
Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước
Mã ngành: 7580205_02
Kinh tế xây dựng
Mã ngành: 7580301
Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị
Mã ngành: 7580302_01
Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản
Mã ngành: 7580302_02
Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị
Mã ngành: 7580302_03
Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng
Mã ngành: 7580302_04
An toàn và sức khỏe nghề nghiệp (mới)
Mã ngành: 7850203