STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (BBA) | A00; A01; D01; D03; D05; D07 |
2 | 7340202 | Tài chính và Kế toán (BFA) | A00; A01; D01; D03; D05; D07 |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính (CSE) | A00; A01; D07; D26 |
4 | 7510104 | Kỹ thuật Giao thông thông minh (SME) | A00; A01; D07; D26 |
5 | 7510206 | Kỹ thuật quy trình và môi trường (Kỹ thuật quy trình sản xuất bền vững) (EPE) | A00; A01; B00; D07 |
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (MEN) | A00; A01; D07; D26 |
7 | 7520208 | Kỹ thuật điện và máy tính (ECE) | A00; A01; D07; D26 |
8 | 7580101 | Kiến trúc (ARC) | A00; A01; D26; V00 |
9 | 7580201 | Kỹ thuật và quản lý xây dựng (BCE) | A00; A01; D07; D26 |
Quản trị kinh doanh (BBA)
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D05; D07
Tài chính và Kế toán (BFA)
Mã ngành: 7340202
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D05; D07
Khoa học máy tính (CSE)
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Kỹ thuật Giao thông thông minh (SME)
Mã ngành: 7510104
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Kỹ thuật quy trình và môi trường (Kỹ thuật quy trình sản xuất bền vững) (EPE)
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Kỹ thuật cơ khí (MEN)
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Kỹ thuật điện và máy tính (ECE)
Mã ngành: 7520208
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Kiến trúc (ARC)
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: A00; A01; D26; V00
Kỹ thuật và quản lý xây dựng (BCE)
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26