STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; C03; C04; D01; D10; D15 |
2 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 |
3 | 7229040B | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 |
4 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D14; D15 |
5 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00; C14; D01; D14; D15 |
6 | 7229042C | Quản lý văn hóa | R01; R02; R03; R04 |
7 | 7229042D | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00; C14; D01; D14; D15 |
8 | 7229047A | Di sản học, chuyên ngành Di sản và phát triển du lịch | C00; C14; D01; D04; D14; D15 |
9 | 7229047B | Di sản học, chuyên ngành Di sản và bảo tàng | C00; C14; D01; D04; D14; D15 |
10 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; D01; D09; D15 |
11 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; C03; C14; D01; D10; D14; D15 |
12 | 7810101 | Du lịch | C00; C14; D01; D04 |
13 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; C14; D01; D04 |
14 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00; C14; D01; D04 |
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
Mã ngành: 7220112
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D15
Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam
Mã ngành: 7229040A
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa
Mã ngành: 7229040B
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
Mã ngành: 7229040C
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội
Mã ngành: 7229042A
Tổ hợp: C00; C14; D01; D14; D15
Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042C
Tổ hợp: R01; R02; R03; R04
Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch
Mã ngành: 7229042D
Tổ hợp: C00; C14; D01; D14; D15
Di sản học, chuyên ngành Di sản và phát triển du lịch
Mã ngành: 7229047A
Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D14; D15
Di sản học, chuyên ngành Di sản và bảo tàng
Mã ngành: 7229047B
Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D14; D15
Thông tin - Thư viện
Mã ngành: 7320201
Tổ hợp: C00; D01; D09; D15
Kinh doanh xuất bản phẩm
Mã ngành: 7320402
Tổ hợp: C00; C03; C14; D01; D10; D14; D15
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C00; C14; D01; D04
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành
Mã ngành: 7810103A
Tổ hợp: C00; C14; D01; D04
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 7810103B
Tổ hợp: C00; C14; D01; D04