STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 |
2 | 7229040A | Nghiên cứu văn hóa | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
3 | 7229040B | Văn hóa truyền thông | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
4 | 7229040C | Văn hóa đối ngoại | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
5 | 7229042A | Phát triển công nghiệp văn hóa | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
6 | 7229042B | Quản lý di sản văn hóa | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
7 | 7229042C | Tổ chức hoạt động nghệ thuật | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
8 | 7229042D | Tổ chức sự kiện văn hóa | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
9 | 7320101 | Báo chí | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
10 | 7320201A | Quản trị thư viện | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
11 | 7320201B | Thư viện và thiết bị trường học | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
12 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
13 | 7320305 | Bảo tàng học | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
14 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
15 | 7380101 | Luật | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
16 | 7810101A | Văn hóa du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
17 | 7810101B | Lữ hành; hướng dẫn du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
18 | 7810101C | Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D14; D15; D66 |
19 | 7810103A | Quản trị kinh doanh du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
20 | 7810103B | Quản trị du lịch cộng đồng | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Nghiên cứu văn hóa
Mã ngành: 7229040A
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Văn hóa truyền thông
Mã ngành: 7229040B
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Văn hóa đối ngoại
Mã ngành: 7229040C
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Phát triển công nghiệp văn hóa
Mã ngành: 7229042A
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Quản lý di sản văn hóa
Mã ngành: 7229042B
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Tổ chức hoạt động nghệ thuật
Mã ngành: 7229042C
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Tổ chức sự kiện văn hóa
Mã ngành: 7229042D
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Báo chí
Mã ngành: 7320101
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Quản trị thư viện
Mã ngành: 7320201A
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Thư viện và thiết bị trường học
Mã ngành: 7320201B
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Quản lý thông tin
Mã ngành: 7320205
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Bảo tàng học
Mã ngành: 7320305
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Kinh doanh xuất bản phẩm
Mã ngành: 7320402
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Văn hóa du lịch
Mã ngành: 7810101A
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Lữ hành; hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 7810101B
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Hướng dẫn du lịch quốc tế
Mã ngành: 7810101C
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Quản trị kinh doanh du lịch
Mã ngành: 7810103A
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66
Quản trị du lịch cộng đồng
Mã ngành: 7810103B
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D14; D15; D66