STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) |
2 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) |
3 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) |
4 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) |
5 | TLA105 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) |
6 | TLA106 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
7 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) |
8 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin) |
9 | TLA110 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) |
10 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) |
11 | TLA112 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
12 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) |
13 | TLA114 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) |
14 | TLA116 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
15 | TLA117 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
16 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | A00; D07; C02; C05; B00; A11; X10 (Toán, Hóa, Tin) |
17 | TLA119 | Công nghệ sinh học | A02; B00; D08; B01; B02; B03; B04; X14 (Toán, Sinh, Tin) |
18 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
19 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
20 | TLA122 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
21 | TLA123 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
22 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
23 | TLA126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
24 | TLA127 | An ninh mạng | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
25 | TLA128 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
26 | TLA201 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) |
27 | TLA202 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin) |
28 | TLA203 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15 |
29 | TLA204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D45; D55; D63; X37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung) |
30 | TLA301 | Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15; C14 |
31 | TLA302 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15; C14 |
32 | TLA401 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
33 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
34 | TLA403 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
35 | TLA404 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
36 | TLA405 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
37 | TLA406 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
38 | TLA407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
39 | TLA408 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
40 | TLA409 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
41 | TLA410 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
42 | TLA411 | Kế toán (Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế) | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
43 | TLA412 | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Công nghệ tài chính) | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Mã ngành: TLA101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật tài nguyên nước
Mã ngành: TLA102
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)
Mã ngành: TLA103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)
Mã ngành: TLA104
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: TLA105
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
Công nghệ thông tin
Mã ngành: TLA106
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kỹ thuật cấp thoát nước
Mã ngành: TLA107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: TLA109
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin)
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)
Mã ngành: TLA110
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: TLA111
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật điện
Mã ngành: TLA112
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: TLA113
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
Quản lý xây dựng
Mã ngành: TLA114
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
Hệ thống thông tin
Mã ngành: TLA116
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: TLA117
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kỹ thuật hóa học
Mã ngành: TLA118
Tổ hợp: A00; D07; C02; C05; B00; A11; X10 (Toán, Hóa, Tin)
Công nghệ sinh học
Mã ngành: TLA119
Tổ hợp: A02; B00; D08; B01; B02; B03; B04; X14 (Toán, Sinh, Tin)
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: TLA120
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: TLA121
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: TLA122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: TLA123
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: TLA124
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
Mã ngành: TLA126
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
An ninh mạng
Mã ngành: TLA127
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh
Mã ngành: TLA128
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)
Mã ngành: TLA201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)
Mã ngành: TLA202
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin)
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: TLA203
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: TLA204
Tổ hợp: D01; D04; D45; D55; D63; X37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung)
Luật
Mã ngành: TLA301
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; C14
Luật kinh tế
Mã ngành: TLA302
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; C14
Kinh tế
Mã ngành: TLA401
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: TLA402
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kế toán
Mã ngành: TLA403
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kinh tế xây dựng
Mã ngành: TLA404
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Thương mại điện tử
Mã ngành: TLA405
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: TLA406
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: TLA407
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: TLA408
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kiểm toán
Mã ngành: TLA409
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kinh tế số
Mã ngành: TLA410
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kế toán (Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế)
Mã ngành: TLA411
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Công nghệ tài chính)
Mã ngành: TLA412
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)