STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T04; T05; T06 |
2 | 7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | T00; T04; T05; T06 |
3 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00; T04; T05; T06 |
4 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T04; T05; T06 |
Giáo dục thể chất
Mã ngành: 7140206
Tổ hợp: T00; T04; T05; T06
Y sinh học thể dục thể thao
Mã ngành: 7729001
Tổ hợp: T00; T04; T05; T06
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành: 7810301
Tổ hợp: T00; T04; T05; T06
Huấn luyện thể thao
Mã ngành: 7810302
Tổ hợp: T00; T04; T05; T06