STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2 |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 |
6 | 7310630 | Việt Nam học | A00; A01; D01; D07 |
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 |
9 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 |
11 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15 |
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A0C (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A0C (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) |
16 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; A0C (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) |
17 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứn | A00; A01; D01; D07 |
18 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D01; D07 |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng | A00; A01; C02; B03 |
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C02; B03 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01, D04
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: D01, D06
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: D01, DD2
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480207
Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
Logistic và quản lý chuỗi cung ứn
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; C02; B03
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; C02; B03