STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; B00; C14; D01 |
2 | 7310201 | Chính trị học | A00; B00; C14; D01 |
3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; B00; C14; D01 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; B00; C14; D01 |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; B00; C14; D01 |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; B00; C14; D01 |
7 | 7380101 | Luật | A00; B00; C14; D01 |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; B00; C14; D01 |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; B00; C14; D01 |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; B00; C14; D01 |
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; B00; C14; D01
Chính trị học
Mã ngành: 7310201
Tổ hợp: A00; B00; C14; D01
Quan hệ quốc tế
Mã ngành: 7310206
Tổ hợp: A00; B00; C14; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; B00; C14; D01
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; B00; C14; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; B00; C14; D01
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; B00; C14; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; B00; C14; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; B00; C14; D01
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; B00; C14; D01