STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | |
3 | 7229030 | Việt Nam học | D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70 | |
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15; A00; X02 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | |
13 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | |
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06 | |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A01; C01; X06; D01 | |
16 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01 | |
17 | 7640101 | Thú y | B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01 | |
18 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C02; D08; A02 | |
19 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; D08; B03; A00 | |
20 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; D07; D08 | |
21 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | |
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | |
24 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01; X06; X10 |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78
Việt Nam học
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; A00; X02
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; D01
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; D08; A02
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A02; B00; D08; B03; A00
Dinh dưỡng
Mã ngành: 7720401
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X10