STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M13 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19; C20 |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T04; T05 |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; A02 |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; A02 |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; A04 |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; A11; D07 |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; D08; B03 |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C19; D14 |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; C03 |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | D10; D15; C00; C20 |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 |
16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 |
18 | 7620105 | Chăn nuôi | D08; B00; A02; B04 |
19 | 7620109 | Nông học | D08; B00; A02; B04 |
20 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08; B00; A02; B04 |
21 | 7620205 | Lâm sinh | D08; B00; A02; B04 |
22 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08; B00; A02; B04 |
23 | 7720401 | Dinh dưỡng | A11; B00; B04; C18 |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; A02 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: M00; M05; M07; M13
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Giáo dục Chính trị
Mã ngành: 7140205
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Giáo dục Thể chất
Mã ngành: 7140206
Tổ hợp: T00; T03; T04; T05
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Sư phạm Vật lí
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Sư phạm Hóa học
Mã ngành: 7140212
Tổ hợp: A00; B00; A11; D07
Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp: B00; A02; D08; B03
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; D01; C19; D14
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp: C00; C19; D14; C03
Sư phạm Địa lí
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp: D10; D15; C00; C20
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Lâm sinh
Mã ngành: 7620205
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành: 7620211
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Dinh dưỡng
Mã ngành: 7720401
Tổ hợp: A11; B00; B04; C18
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02