STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng) | C00; C14; C19; C20 |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C14; C19; C20 |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C00; C19 |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C14 |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; C19; C20 |
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; A02; B00; D08 |
7 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00; D01; C19; C20 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D07 |
10 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C05 |
11 | 7720301 | Điều duỡng | B00; B03; D07; C08 |
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C20 |
13 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D01; C19; C20 |
Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng)
Mã ngành: 51140201
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00; D01; C00; C19
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; B00; C14
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; D14; C19; C20
Sư phạm Khoa học Tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Quản lý Văn hóa
Mã ngành: 7229042
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; B00; D07; C05
Điều duỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: B00; B03; D07; C08
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20