STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; B08; X25 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; X01; C01 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08; X14; X16 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | |
8 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | A02; B00; B08 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; B08; A00; D07 | |
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02; B00; B08; A00; D07 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D07; B08; X25
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14; X16
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56
Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07