STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1. Đào tạo tại cở sở TPHCM | ||||
1 | 7140101 | Giáo dục học | A00; C03; D01; X01 | |
2 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A01; B08; D07; X26 | |
3 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; C03; D01; X01 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01 | |
5 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00; D01; C03; X70 | |
6 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X01; X70; X78 | |
7 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X01; X70; X78 | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; X06 | |
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07; A01; B08; X26 | |
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01 | |
11 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | |
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14 | |
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14; X70 | |
15 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15; X74 | |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; X79 | |
17 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02; D14; X78 | |
18 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | |
19 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D04; D01 | |
20 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | X08; A02; A01; X07 | |
21 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 | |
22 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; X70; X74; A07 | |
23 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | ||
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; X79 | |
25 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D14; X78 | |
26 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | |
27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D01 | |
28 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | |
29 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D14; DH5 | |
30 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14 | |
31 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C03; C04 | |
32 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; D01; C03; C04 | |
33 | 7310501 | Địa lý học | C00; C04; D15; X74 | |
34 | 7310601 | Quốc tế học | D14; D09 | |
35 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14 | |
36 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00; D08; X16; X14 | |
37 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; X08; X07 | |
38 | 7440112 | Hoá học | A00; B00; D07; X10 | |
39 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; X06; X07 | |
40 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D07; A01; B08; X26 | |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; X70; D14 | |
42 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | |
2. Đào tạo tại Phân hiệu ĐH Sư phạm TPHCM tỉnh Long An | ||||
43 | 7140202_LA | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01 | |
44 | 7140209_LA | Sư phạm Toán học | A00; A01; X06 | |
45 | 7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14 | |
46 | 7140231_LA | Sư phạm Tiếng Anh | D01; X79 | |
47 | 7140249_LA | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; X70; X74; A07 | |
3. Đào tạo tại Phân hiệu ĐH Sư phạm TPHCM tỉnh Gia Lai | ||||
48 | Giáo dục Tiểu học (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai) | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01 | |
49 | Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai) | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 |
1. Đào tạo tại cở sở TPHCM
Giáo dục học
Mã ngành: 7140101
Tổ hợp: A00; C03; D01; X01
Công nghệ giáo dục
Mã ngành: 7140103
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Quản lý giáo dục
Mã ngành: 7140114
Tổ hợp: A00; C03; D01; X01
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00; A01; D01
Giáo dục Đặc biệt
Mã ngành: 7140203
Tổ hợp: C00; D01; C03; X70
Giáo dục Công dân
Mã ngành: 7140204
Tổ hợp: X01; X70; X78
Giáo dục Chính trị
Mã ngành: 7140205
Tổ hợp: X01; X70; X78
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; X06
Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: D07; A01; B08; X26
Sư phạm Vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00; A01; C01
Sư phạm Hoá học
Mã ngành: 7140212
Tổ hợp: A00; B00; D07
Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp: B00; D08
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; D01; D14
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp: C00; D14; X70
Sư phạm Địa lý
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp: C00; C04; D15; X74
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: D01; X79
Sư phạm Tiếng Nga
Mã ngành: 7140232
Tổ hợp: D01; D02; D14; X78
Sư phạm Tiếng Pháp
Mã ngành: 7140233
Tổ hợp: D01; D03
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành: 7140234
Tổ hợp: D04; D01
Sư phạm công nghệ
Mã ngành: 7140246
Tổ hợp: X08; A02; A01; X07
Sư phạm khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00; A02; B00
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Mã ngành: 7140249
Tổ hợp: C00; X70; X74; A07
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
Mã ngành: 7220101
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; X79
Ngôn ngữ Nga
Mã ngành: 7220202
Tổ hợp: D01; D02; D14; X78
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành: 7220203
Tổ hợp: D01; D03
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D04; D01
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: D01; D06
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: D01; DD2; D14; DH5
Văn học
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: C00; D01; D14
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Địa lý học
Mã ngành: 7310501
Tổ hợp: C00; C04; D15; X74
Quốc tế học
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp: D14; D09
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: C00; D01; D14
Sinh học ứng dụng
Mã ngành: 7420203
Tổ hợp: B00; D08; X16; X14
Vật lý học
Mã ngành: 7440102
Tổ hợp: A00; A01; X08; X07
Hoá học
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; B00; D07; X10
Toán ứng dụng
Mã ngành: 7460112
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: D07; A01; B08; X26
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: A00; C00; X70; D14
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
2. Đào tạo tại Phân hiệu ĐH Sư phạm TPHCM tỉnh Long An
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202_LA
Tổ hợp: A00; A01; D01
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209_LA
Tổ hợp: A00; A01; X06
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217_LA
Tổ hợp: C00; D01; D14
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231_LA
Tổ hợp: D01; X79
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Mã ngành: 7140249_LA
Tổ hợp: C00; X70; X74; A07
3. Đào tạo tại Phân hiệu ĐH Sư phạm TPHCM tỉnh Gia Lai
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: Giáo dục Tiểu học (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai)
Tổ hợp: A00; A01; D01
Sư phạm khoa học tự nhiên
Mã ngành: Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai)
Tổ hợp: A00; A02; B00