STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; D01; D07 |
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 |
3 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; D01; D07 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D10 |
6 | 7310101 | Kinh tế (Kinh tế đầu tư; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01; D07 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 |
8 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D07 |
9 | 7340301 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 |
10 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 |
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 |
14 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 |
17 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; D07 |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 |
20 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 |
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; D01; B00; D07 |
22 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01; D07 |
23 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 |
24 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 |
Công nghệ giáo dục
Mã ngành: 7140103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Sư phạm công nghệ
Mã ngành: 7140246
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: A01; D01; D04; D10
Kinh tế (Kinh tế đầu tư; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh doanh thời trang và dệt may
Mã ngành: 7340123
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán)
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: 7510202
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điện lạnh và điều hòa không khí
Mã ngành: 7510210
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; D01; B00; D07
Kỹ thuật Robot
Mã ngành: 7520107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ may
Mã ngành: 7540209
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07