| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05; M11; M27; M28 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | |
| 3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X01; X70; X74; X78 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T07 | |
| 5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; D14; X70 | |
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | |
| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; X06 | |
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | |
| 9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | |
| 10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | |
| 11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | |
| 12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | |
| 13 | 7140219 | Sư phạm Địa lí (dự kiến) | C00; C04; D15; A07 | |
| 14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D12; D14 | |
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; B03 | |
| 16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D12; D14 | |
| 18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | |
| 19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01; X70 | |
| 20 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; X70; X74 | |
| 21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | |
| 22 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00; A01; C01; C02 | |
| 23 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; X26 | |
| 24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | |
| 25 | 7520301 | Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07; X10 | |
| 26 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00; T01; T02; T07 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: M05; M11; M27; M28
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Giáo dục Công dân
Mã ngành: 7140204
Tổ hợp: X01; X70; X74; X78
Giáo dục Thể chất
Mã ngành: 7140206
Tổ hợp: T00; T01; T02; T07
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Mã ngành: 7140208
Tổ hợp: C00; D01; D14; X70
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; D07; X26
Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06
Sư phạm Vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Sư phạm Hóa học
Mã ngành: 7140212
Tổ hợp: A00; B00; D07; X10
Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; D01; X70; X74
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp: A07; C00; C03; D14
Sư phạm Địa lí (dự kiến)
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp: C00; C04; D15; A07
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: A01; D01; D12; D14
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Mã ngành: 7140249
Tổ hợp: A07; C00; C03; D14
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D12; D14
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: A01; D01; D04; D14
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: B03; C00; D01; X70
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: C00; D01; X70; X74
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Khoa học vật liệu
Mã ngành: 7440122
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02
Toán ứng dụng
Mã ngành: 7460112
Tổ hợp: A00; A01; D07; X26
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06
Kĩ thuật hóa học
Mã ngành: 7520301
Tổ hợp: A00; B00; D07; X10
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành: 7810301
Tổ hợp: T00; T01; T02; T07






