Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại Học Quy Nhơn 2025

Thông tin tuyển sinh trường Đại học Quy Nhơn (QNU) năm 2025

Trường đại học Quy Nhơn tuyển sinh năm 2025 với tổng 5.800 chỉ tiêu, trong đó trường dành 1.600 chỉ tiêu đào tạo các ngành đào tạo giáo viên (sư phạm) đăng ký theo năng lực.

Phương thức tuyển sinh ĐH Quy Nhơn 2025:

Phương thức 1: Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2025.

Phương thức 2: Xét tuyển theo kết quả học tập THPT (học bạ), điểm trung bình cả năm lớp 12 các môn thuộc tổ hợp xét tuyển (trừ các ngành sư phạm).

Phương thức 3: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực (ĐGNL) của ĐHQG TP.HCM (trừ các ngành sư phạm).

Phương thức 4: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi ĐGNL của Trường ĐHSP Hà Nội. 

Phương thức 5: Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh.

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Đối tượng

Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2025

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140114Quản lý Giáo dụcA00; A01; C00; D01
27140201Giáo dục mầm nonM00
37140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D01
47140205Giáo dục chính trịC00; C19; C20; D01; C14; D84; D14
57140206Giáo dục thể chấtT00; T01; T02; T04; T05
67140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
77140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D07; D01; (Toán, Văn, Tin)
87140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; A10
97140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; C02
107140213Sư phạm Sinh họcB00; D08; A02
117140217Sư phạm Ngữ VănC00; D14; D15; D01
127140218Sư phạm Lịch sửC00; C19; D14; C03; C15; C04; D09
137140219Sư phạm Địa lýC00; C20; C04; D15; D10; C16
147140231Sư phạm Tiếng AnhD01
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A01; A02; B00; D08
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC04; C00; C19; C20; D14; D15
177220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15
187220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D65; D15
197229030Văn họcC00; C19; D14; D15
207310101Kinh tếA00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
217310205Quản lý nhà nướcC00; C14; C19; D01; D14; D84
227310403Tâm lý học giáo dụcA00; C00; C19; D01
237310608Đông phương họcC00; C19; D14; D15
247310630Việt Nam họcC00; C19; D01; D15
257340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 (Toán, Anh, Tin)
267340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; C14; D84
277340301 ACCAKế toán ( Định hướng ACCA)A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
287340301Kế toánA00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
297340302Kiểm toánA00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
307380101LuậtA01; C00; C14; C19; D01; D14; D84
317440112Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78
327460112Toán ứng dụngA01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01
337480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
347480109Khoa học dữ liệuA01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01
357480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
367480207Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
377510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
387510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78
397510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
407520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
417520201Kỹ thuật điệnA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin) D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
427520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
437520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
447520401Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
457540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78
467580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
477620109Nông họcB00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
487760101Công tác xã hộiC00; D01; D14; C19
497810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
507810201Quản trị khách sạnA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
517850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15
527850103Quản lý đất đaiA00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: M00

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: A00; C00; D01

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Tổ hợp: T00; T01; T02; T04; T05

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; (Toán, Văn, Tin)

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Tổ hợp: B00; D08; A02

Sư phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Tổ hợp: C00; D14; D15; D01

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Tổ hợp: C00; C19; D14; C03; C15; C04; D09

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Tổ hợp: C00; C20; C04; D15; D10; C16

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Tổ hợp: D01

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Tổ hợp: C04; C00; C19; C20; D14; D15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: A01; D01; D65; D15

Văn học

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14; D84

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Tổ hợp: C00; C19; D01; D15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 (Toán, Anh, Tin)

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; D84

Kế toán ( Định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301 ACCA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; C00; C14; C19; D01; D14; D84

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Tổ hợp: A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin) D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Nông học

Mã ngành: 7620109

Tổ hợp: B00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00; D01; D14; C19

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

2
Điểm học bạ

Đối tượng

Xét tuyển theo kết quả học tập THPT (học bạ), điểm trung bình cả năm lớp 12 các môn thuộc tổ hợp xét tuyển (trừ các ngành sư phạm).

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140114Quản lý Giáo dụcA00; A01; C00; D01
27220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D65; D15
47229030Văn họcC00; C19; D14; D15
57310101Kinh tếA00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
67310205Quản lý nhà nướcC00; C14; C19; D01; D14; D84
77310403Tâm lý học giáo dụcA00; C00; C19; D01
87310608Đông phương họcC00; C19; D14; D15
97310630Việt Nam họcC00; C19; D01; D15
107340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 (Toán, Anh, Tin)
117340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; C14; D84
127340301 ACCAKế toán ( Định hướng ACCA)A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
137340301Kế toánA00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
147340302Kiểm toánA00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
157380101LuậtA01; C00; C14; C19; D01; D14; D84
167440112Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78
177460112Toán ứng dụngA01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01
187480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
197480109Khoa học dữ liệuA01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01
207480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
217480207Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
227510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
237510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78
247510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
257520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
267520201Kỹ thuật điệnA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin) D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
277520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
287520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
297520401Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
307540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78
317580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
327620109Nông họcB00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
337760101Công tác xã hộiC00; D01; D14; C19
347810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
357810201Quản trị khách sạnA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
367850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15
377850103Quản lý đất đaiA00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: A01; D01; D65; D15

Văn học

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14; D84

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Tổ hợp: C00; C19; D01; D15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 (Toán, Anh, Tin)

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; D84

Kế toán ( Định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301 ACCA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; C00; C14; C19; D01; D14; D84

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Tổ hợp: A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin) D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Nông học

Mã ngành: 7620109

Tổ hợp: B00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00; D01; D14; C19

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

3
Điểm ĐGNL HCM

Đối tượng

Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực (ĐGNL) của ĐHQG TP.HCM (trừ các ngành sư phạm)

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140114Quản lý Giáo dục
27220201Ngôn ngữ Anh
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc
47229030Văn học
57310101Kinh tế
67310205Quản lý nhà nước
77310403Tâm lý học giáo dục
87310608Đông phương học
97310630Việt Nam học
107340101Quản trị kinh doanh
117340201Tài chính – Ngân hàng
127340301 ACCAKế toán ( Định hướng ACCA)
137340301Kế toán
147340302Kiểm toán
157380101Luật
167440112Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)
177460112Toán ứng dụng
187480103Kỹ thuật phần mềm
197480109Khoa học dữ liệu
207480201Công nghệ thông tin
217480207Trí tuệ nhân tạo
227510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
237510401Công nghệ kỹ thuật hoá học
247510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
257520116Kỹ thuật cơ khí động lực
267520201Kỹ thuật điện
277520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)
287520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
297520401Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)
307540101Công nghệ thực phẩm
317580201Kỹ thuật xây dựng
327620109Nông học
337760101Công tác xã hội
347810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
357810201Quản trị khách sạn
367850101Quản lý tài nguyên và môi trường
377850103Quản lý đất đai

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Văn học

Mã ngành: 7229030

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Kế toán ( Định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301 ACCA

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Luật

Mã ngành: 7380101

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Nông học

Mã ngành: 7620109

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

4
Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN

Đối tượng

Xét tuyển theo kết quả kỳ thi ĐGNL của Trường ĐHSP Hà Nội.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140114Quản lý Giáo dụcA00; A01; C00; D01
27140201Giáo dục mầm nonM00
37140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D01
47140205Giáo dục chính trịC00; C19; C20; D01; C14; D84; D14
57140206Giáo dục thể chấtT00; T01; T02; T04; T05
67140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
77140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D07; D01; (Toán, Văn, Tin)
87140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; A10
97140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; C02
107140213Sư phạm Sinh họcB00; D08; A02
117140217Sư phạm Ngữ VănC00; D14; D15; D01
127140218Sư phạm Lịch sửC00; C19; D14; C03; C15; C04; D09
137140219Sư phạm Địa lýC00; C20; C04; D15; D10; C16
147140231Sư phạm Tiếng AnhD01
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A01; A02; B00; D08
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC04; C00; C19; C20; D14; D15
177220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15
187220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D65; D15
197229030Văn họcC00; C19; D14; D15
207310101Kinh tếA00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
217310205Quản lý nhà nướcC00; C14; C19; D01; D14; D84
227310403Tâm lý học giáo dụcA00; C00; C19; D01
237310608Đông phương họcC00; C19; D14; D15
247310630Việt Nam họcC00; C19; D01; D15
257340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 (Toán, Anh, Tin)
267340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; C14; D84
277340301 ACCAKế toán ( Định hướng ACCA)A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
287340301Kế toánA00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
297340302Kiểm toánA00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
307380101LuậtA01; C00; C14; C19; D01; D14; D84
317440112Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78
327460112Toán ứng dụngA01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01
337480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
347480109Khoa học dữ liệuA01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01
357480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
367480207Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
377510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
387510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78
397510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
407520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
417520201Kỹ thuật điệnA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin) D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
427520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
437520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
447520401Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
457540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78
467580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
477620109Nông họcB00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
487760101Công tác xã hộiC00; D01; D14; C19
497810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
507810201Quản trị khách sạnA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
517850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15
527850103Quản lý đất đaiA00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: M00

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: A00; C00; D01

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Tổ hợp: T00; T01; T02; T04; T05

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; (Toán, Văn, Tin)

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Tổ hợp: B00; D08; A02

Sư phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Tổ hợp: C00; D14; D15; D01

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Tổ hợp: C00; C19; D14; C03; C15; C04; D09

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Tổ hợp: C00; C20; C04; D15; D10; C16

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Tổ hợp: D01

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Tổ hợp: C04; C00; C19; C20; D14; D15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: A01; D01; D65; D15

Văn học

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14; D84

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Tổ hợp: C00; C19; D01; D15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 (Toán, Anh, Tin)

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; D84

Kế toán ( Định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301 ACCA

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; C00; C14; C19; D01; D14; D84

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Tổ hợp: A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin) D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

Nông học

Mã ngành: 7620109

Tổ hợp: B00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00; D01; D14; C19

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

5
ƯTXT, XT thẳng

Đối tượng

Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức ƯTXT, XT thẳng

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140114Quản lý Giáo dục
27140201Giáo dục mầm non
37140202Giáo dục Tiểu học
47140205Giáo dục chính trị
57140206Giáo dục thể chất
67140209Sư phạm Toán học
77140210Sư phạm Tin học
87140211Sư phạm Vật lý
97140212Sư phạm Hóa học
107140213Sư phạm Sinh học
117140217Sư phạm Ngữ Văn
127140218Sư phạm Lịch sử
137140219Sư phạm Địa lý
147140231Sư phạm Tiếng Anh
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiên
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý
177220201Ngôn ngữ Anh
187220204Ngôn ngữ Trung Quốc
197229030Văn học
207310101Kinh tế
217310205Quản lý nhà nước
227310403Tâm lý học giáo dục
237310608Đông phương học
247310630Việt Nam học
257340101Quản trị kinh doanh
267340201Tài chính – Ngân hàng
277340301 ACCAKế toán ( Định hướng ACCA)
287340301Kế toán
297340302Kiểm toán
307380101Luật
317440112Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)
327460112Toán ứng dụng
337480103Kỹ thuật phần mềm
347480109Khoa học dữ liệu
357480201Công nghệ thông tin
367480207Trí tuệ nhân tạo
377510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
387510401Công nghệ kỹ thuật hoá học
397510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
407520116Kỹ thuật cơ khí động lực
417520201Kỹ thuật điện
427520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)
437520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
447520401Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)
457540101Công nghệ thực phẩm
467580201Kỹ thuật xây dựng
477620109Nông học
487760101Công tác xã hội
497810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
507810201Quản trị khách sạn
517850101Quản lý tài nguyên và môi trường
527850103Quản lý đất đai

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Sư phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Văn học

Mã ngành: 7229030

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Kế toán ( Định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301 ACCA

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Luật

Mã ngành: 7380101

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Nông học

Mã ngành: 7620109

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140114Quản lý Giáo dục0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
27140201Giáo dục mầm non0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNM00
37140202Giáo dục Tiểu học0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; C00; D01
47140205Giáo dục chính trị0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C19; C20; D01; C14; D84; D14
57140206Giáo dục thể chất0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNT00; T01; T02; T04; T05
67140209Sư phạm Toán học0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
77140210Sư phạm Tin học0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; D07; D01; (Toán, Văn, Tin)
87140211Sư phạm Vật lý0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; A02; A10
97140212Sư phạm Hóa học0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; B00; D07; C02
107140213Sư phạm Sinh học0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNB00; D08; A02
117140217Sư phạm Ngữ Văn0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D14; D15; D01
127140218Sư phạm Lịch sử0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C19; D14; C03; C15; C04; D09
137140219Sư phạm Địa lý0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C20; C04; D15; D10; C16
147140231Sư phạm Tiếng Anh0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHND01
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiên0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00; D08
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC04; C00; C19; C20; D14; D15
177220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA01; D01; D14; D15
187220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA01; D01; D65; D15
197229030Văn học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C19; D14; D15
207310101Kinh tế0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
217310205Quản lý nhà nước0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C14; C19; D01; D14; D84
227310403Tâm lý học giáo dục0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; C00; C19; D01
237310608Đông phương học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C19; D14; D15
247310630Việt Nam học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C19; D01; D15
257340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 (Toán, Anh, Tin)
267340201Tài chính – Ngân hàng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; C14; D84
277340301 ACCAKế toán ( Định hướng ACCA)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
287340301Kế toán0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
297340302Kiểm toán0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
307380101Luật0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA01; C00; C14; C19; D01; D14; D84
317440112Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78
327460112Toán ứng dụng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01
337480103Kỹ thuật phần mềm0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
347480109Khoa học dữ liệu0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01
357480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
367480207Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
377510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
387510401Công nghệ kỹ thuật hoá học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78
397510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
407520116Kỹ thuật cơ khí động lực0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
417520201Kỹ thuật điện0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin) D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
427520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
437520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
447520401Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
457540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78
467580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
477620109Nông học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNB00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
487760101Công tác xã hội0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D01; D14; C19
497810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
507810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
517850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15
527850103Quản lý đất đai0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

1. Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

2. Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: M00

3. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; C00; D01

4. Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14

5. Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: T00; T01; T02; T04; T05

6. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

7. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; (Toán, Văn, Tin)

8. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A10

9. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

10. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B00; D08; A02

11. Sư phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D14; D15; D01

12. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14; C03; C15; C04; D09

13. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C20; C04; D15; D10; C16

14. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01

15. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08

16. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C04; C00; C19; C20; D14; D15

17. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

18. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; D01; D65; D15

19. Văn học

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

20. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

21. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14; D84

22. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

23. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

24. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D01; D15

25. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 (Toán, Anh, Tin)

26. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; D84

27. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

28. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

29. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; C00; C14; C19; D01; D14; D84

30. Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78

31. Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01

32. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

33. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01

34. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

35. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)

36. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

37. Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78

38. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

39. Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

40. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin) D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

41. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

42. Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

43. Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

44. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78

45. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01

46. Nông học

Mã ngành: 7620109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20

47. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; C19

48. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

49. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

50. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15

51. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

52. Kế toán ( Định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301 ACCA

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn Trường Đại Học Quy Nhơn các năm Tại đây

Học phí

Dự kiến mức học phí toàn khóa cho các ngành đào tạo cử nhân từ 75 triệu đồng đến 88 triệu đồng (4 năm) và các ngành đào tạo kỹ sư là 102 triệu đồng (4,5 năm). Ngành sư phạm miễn học phí và được hỗ trợ sinh hoạt phí theo Nghị định 116/NĐ-CP của Chính phủ.

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại Học Quy Nhơn
  • Tên trường: Trường Đại Học Quy Nhơn
  • Mã trường: DQN
  • Tên tiếng Anh: Quy Nhon University
  • Tên viết tắt: QNU
  • Địa chỉ: 170, An Dương Vương, Tp. Quy Nhơn, Bình Định
  • Website: http://www.qnu.edu.vn

Trường Đại học Quy Nhơn là cơ sở giáo dục Đại học đa ngành, đa lĩnh vực có sứ mệnh đào tạo, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao; bồi dưỡng nhân tài; nghiên cứu KH, truyền bá tri thức & chuyển giao công nghệ; phục vụ hiệu quả sự phát triển bền vững của đất nước, đặc biệt đối với khu vực Nam Trung Bộ - Tây Nguyên; góp phần thúc đẩy tiến bộ xã hội.