Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại Học Quy Nhơn 2025

Thông tin tuyển sinh trường Đại học Quy Nhơn (QNU) năm 2025

Trường đại học Quy Nhơn tuyển sinh năm 2025 với tổng 5.800 chỉ tiêu, trong đó trường dành 1.600 chỉ tiêu đào tạo các ngành đào tạo giáo viên (sư phạm) đăng ký theo năng lực.

Phương thức tuyển sinh ĐH Quy Nhơn 2025:

Phương thức 1: Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2025.

Phương thức 2: Xét tuyển theo kết quả học tập THPT (học bạ), điểm trung bình cả năm lớp 12 các môn thuộc tổ hợp xét tuyển (trừ các ngành sư phạm).

Phương thức 3: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực (ĐGNL) của ĐHQG TP.HCM (trừ các ngành sư phạm).

Phương thức 4: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi ĐGNL của Trường ĐHSP Hà Nội. 

Phương thức 5: Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh.

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Đối tượng

Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2025

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140114Quản lý Giáo dụcA00; A01; C00; C03; C04; D01; X70; X74
27140201Giáo dục mầm nonM00
37140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D01
47140205Giáo dục chính trịC00; D01; D14; X01; X25; X70; X74
57140206Giáo dục thể chấtT00; T01; T02; T04; T06
67140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; X26
77140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; D07; X02
87140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; X05
97140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; C02; D07
107140213Sư phạm Sinh họcA02; B00; B08
117140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D14; D15
127140218Sư phạm Lịch sửC03; D09; D14; X17; X70
137140219Sư phạm Địa lýC04; D10; D15; X21; X74
147140231Sư phạm Tiếng AnhD01
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A01; A02; B00; B08
167140249Sư phạm Lịch sử Địa lýC00; D14; D15; X70; X74
177220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15
187220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D15
197229030Văn họcD14; D15; X70; X74; X78(Gố
207310101Kinh tếA00; A01; D01; D07; X25
217310205Quản lý nhà nướcD01; D14; X01; X17; X25
227310403Tâm lý học giáo dụcC00; C03; C04; D01; X01; X17; X70; X74(Gố
237310608Đông phương họcC00; D14; D15; D63; D65; X70; X78; X90
247310630Việt Nam họcC00; C03; C04; D01; D15; X70
257340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78
267340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; X01; X78
277340301Kế toánA00; A01; D01; D07; X25; X26
287340301CLCKế toán CLCA00; A01; D01; D07; X25; X26
297340302Kiểm toánA00; A01; D01; D07; X26; X78
307380101LuậtA01; C00; D01; D14; X01; X25; X70
317440112Hóa họcA00; A05; A06; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X09
327460108Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D07; X26
337460112Toán ứng dụngA00; A01; D01; D07; X26
347480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D07; X26
357480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; X26
367480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X26
377510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
387510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; A01; A05; B00; C02; C05; D01; D07; D12; X09
397510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X26
407520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
417520201Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
427520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
437520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
447520401Vật lý kỹ thuậtA00; A01; A02; A04; C01
457540101Công nghệ thực phẩmA02; A06; B00; B08; C02; C08; D07; D12
467580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
477620109Nông họcA02; B01; B03; B08; C08; X13
487760101Công tác xã hộiC00; C03; C04; D01; D14; X01; X70; X78
497810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
507810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
517850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; A04; A06; B00; B02; C04; C13; D01; D10; D15; X21; X74
527850103Quản lý đất đaiA00; A01; A02; A04; A06; B00; D07; D10; X05; X09; X21

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C04; D01; X70; X74

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: M00

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: A00; C00; D01

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Tổ hợp: T00; T01; T02; T04; T06

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Tổ hợp: A00; A01; D07; X26

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Tổ hợp: A00; A01; A02; X05

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Tổ hợp: A02; B00; B08

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Tổ hợp: C03; D09; D14; X17; X70

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Tổ hợp: C04; D10; D15; X21; X74

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Tổ hợp: D01

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08

Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

Tổ hợp: C00; D14; D15; X70; X74

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: A01; D01; D04; D15

Văn học

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: D14; D15; X70; X74; X78(Gố

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tổ hợp: D01; D14; X01; X17; X25

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X17; X70; X74(Gố

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Tổ hợp: C00; D14; D15; D63; D65; X70; X78; X90

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D15; X70

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X78

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X78

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; X01; X25; X70

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X09

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; A01; A05; B00; C02; C05; D01; D07; D12; X09

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X26

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A02; A06; B00; B08; C02; C08; D07; D12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Nông học

Mã ngành: 7620109

Tổ hợp: A02; B01; B03; B08; C08; X13

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; X01; X70; X78

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06; B00; B02; C04; C13; D01; D10; D15; X21; X74

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; D07; D10; X05; X09; X21

2
Điểm học bạ

Đối tượng

Xét tuyển theo kết quả học tập THPT (học bạ), điểm trung bình cả năm lớp 12 các môn thuộc tổ hợp xét tuyển (trừ các ngành sư phạm).

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140114Quản lý Giáo dụcA00; A01; C00; C03; C04; D01; X70; X74
27220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D15
47229030Văn họcD14; D15; X70; X74; X78(Gố
57310101Kinh tếA00; A01; D01; D07; X25
67310205Quản lý nhà nướcD01; D14; X01; X17; X25
77310403Tâm lý học giáo dụcC00; C03; C04; D01; X01; X17; X70; X74(Gố
87310608Đông phương họcC00; D14; D15; D63; D65; X70; X78; X90
97310630Việt Nam họcC00; C03; C04; D01; D15; X70
107340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78
117340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; X01; X78
127340301Kế toánA00; A01; D01; D07; X25; X26
137340301CLCKế toán CLCA00; A01; D01; D07; X25; X26
147340302Kiểm toánA00; A01; D01; D07; X26; X78
157380101LuậtA01; C00; D01; D14; X01; X25; X70
167440112Hóa họcA00; A05; A06; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X09
177460108Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D07; X26
187460112Toán ứng dụngA00; A01; D01; D07; X26
197480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D07; X26
207480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; X26
217480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X26
227510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
237510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; A01; A05; B00; C02; C05; D01; D07; D12; X09
247510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X26
257520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
267520201Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
277520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
287520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
297520401Vật lý kỹ thuậtA00; A01; A02; A04; C01
307540101Công nghệ thực phẩmA02; A06; B00; B08; C02; C08; D07; D12
317580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
327620109Nông họcA02; B01; B03; B08; C08; X13
337760101Công tác xã hộiC00; C03; C04; D01; D14; X01; X70; X78
347810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
357810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
367850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; A04; A06; B00; B02; C04; C13; D01; D10; D15; X21; X74
377850103Quản lý đất đaiA00; A01; A02; A04; A06; B00; D07; D10; X05; X09; X21

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C04; D01; X70; X74

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: A01; D01; D04; D15

Văn học

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: D14; D15; X70; X74; X78(Gố

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tổ hợp: D01; D14; X01; X17; X25

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X17; X70; X74(Gố

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Tổ hợp: C00; D14; D15; D63; D65; X70; X78; X90

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D15; X70

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X78

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X78

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; X01; X25; X70

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X09

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; A01; A05; B00; C02; C05; D01; D07; D12; X09

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X26

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A02; A06; B00; B08; C02; C08; D07; D12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Nông học

Mã ngành: 7620109

Tổ hợp: A02; B01; B03; B08; C08; X13

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; X01; X70; X78

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; A02; A04; A06; B00; B02; C04; C13; D01; D10; D15; X21; X74

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; D07; D10; X05; X09; X21

3
Điểm ĐGNL HCM

Đối tượng

Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực (ĐGNL) của ĐHQG TP.HCM (trừ các ngành sư phạm)

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140114Quản lý Giáo dục
27220201Ngôn ngữ Anh
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc
47229030Văn học
57310101Kinh tế
67310205Quản lý nhà nước
77310403Tâm lý học giáo dục
87310608Đông phương học
97310630Việt Nam học
107340101Quản trị kinh doanh
117340201Tài chính – Ngân hàng
127340301Kế toán
137340301CLCKế toán CLC
147340302Kiểm toán
157380101Luật
167440112Hóa học
177460108Khoa học dữ liệu
187460112Toán ứng dụng
197480103Kỹ thuật phần mềm
207480107Trí tuệ nhân tạo
217480201Công nghệ thông tin
227510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
237510401Công nghệ kỹ thuật hoá học
247510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
257520116Kỹ thuật cơ khí động lực
267520201Kỹ thuật điện
277520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông
287520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
297520401Vật lý kỹ thuật
307540101Công nghệ thực phẩm
317580201Kỹ thuật xây dựng
327620109Nông học
337760101Công tác xã hội
347810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
357810201Quản trị khách sạn
367850101Quản lý tài nguyên và môi trường
377850103Quản lý đất đai

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Văn học

Mã ngành: 7229030

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Luật

Mã ngành: 7380101

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Nông học

Mã ngành: 7620109

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

4
Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN

Đối tượng

Xét tuyển theo kết quả kỳ thi ĐGNL của Trường ĐHSP Hà Nội.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140114Quản lý Giáo dục
27140202Giáo dục Tiểu học
37140205Giáo dục chính trị
47140209Sư phạm Toán học
57140210Sư phạm Tin học
67140211Sư phạm Vật lý
77140212Sư phạm Hóa học
87140213Sư phạm Sinh học
97140217Sư phạm Ngữ văn
107140218Sư phạm Lịch sử
117140219Sư phạm Địa lý
127140231Sư phạm Tiếng Anh
137140247Sư phạm Khoa học tự nhiên
147140249Sư phạm Lịch sử Địa lý
157220201Ngôn ngữ Anh
167220204Ngôn ngữ Trung Quốc
177229030Văn học
187310101Kinh tế
197310205Quản lý nhà nước
207310403Tâm lý học giáo dục
217310608Đông phương học
227310630Việt Nam học
237340101Quản trị kinh doanh
247340201Tài chính – Ngân hàng
257340301Kế toán
267340301CLCKế toán CLC
277340302Kiểm toán
287380101Luật
297440112Hóa học
307460108Khoa học dữ liệu
317460112Toán ứng dụng
327480103Kỹ thuật phần mềm
337480107Trí tuệ nhân tạo
347480201Công nghệ thông tin
357510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
367510401Công nghệ kỹ thuật hoá học
377510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
387520116Kỹ thuật cơ khí động lực
397520201Kỹ thuật điện
407520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông
417520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
427520401Vật lý kỹ thuật
437540101Công nghệ thực phẩm
447580201Kỹ thuật xây dựng
457620109Nông học
467760101Công tác xã hội
477810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
487810201Quản trị khách sạn
497850101Quản lý tài nguyên và môi trường
507850103Quản lý đất đai

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Văn học

Mã ngành: 7229030

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Luật

Mã ngành: 7380101

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Nông học

Mã ngành: 7620109

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

5
ƯTXT, XT thẳng

Đối tượng

Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức ƯTXT, XT thẳng

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140114Quản lý Giáo dục
27140201Giáo dục mầm non
37140202Giáo dục Tiểu học
47140205Giáo dục chính trị
57140206Giáo dục thể chất
67140209Sư phạm Toán học
77140210Sư phạm Tin học
87140211Sư phạm Vật lý
97140212Sư phạm Hóa học
107140213Sư phạm Sinh học
117140217Sư phạm Ngữ văn
127140218Sư phạm Lịch sử
137140219Sư phạm Địa lý
147140231Sư phạm Tiếng Anh
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiên
167140249Sư phạm Lịch sử Địa lý
177220201Ngôn ngữ Anh
187220204Ngôn ngữ Trung Quốc
197229030Văn học
207310101Kinh tế
217310205Quản lý nhà nước
227310403Tâm lý học giáo dục
237310608Đông phương học
247310630Việt Nam học
257340101Quản trị kinh doanh
267340201Tài chính – Ngân hàng
277340301Kế toán
287340301CLCKế toán CLC
297340302Kiểm toán
307380101Luật
317440112Hóa học
327460108Khoa học dữ liệu
337460112Toán ứng dụng
347480103Kỹ thuật phần mềm
357480107Trí tuệ nhân tạo
367480201Công nghệ thông tin
377510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
387510401Công nghệ kỹ thuật hoá học
397510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
407520116Kỹ thuật cơ khí động lực
417520201Kỹ thuật điện
427520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông
437520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
447520401Vật lý kỹ thuật
457540101Công nghệ thực phẩm
467580201Kỹ thuật xây dựng
477620109Nông học
487760101Công tác xã hội
497810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
507810201Quản trị khách sạn
517850101Quản lý tài nguyên và môi trường
527850103Quản lý đất đai

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Văn học

Mã ngành: 7229030

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Luật

Mã ngành: 7380101

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Nông học

Mã ngành: 7620109

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

6
Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu

Đối tượng

Phương thức 5 (PT5 - mã 405): Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025 với điểm thi năng khiếu GDMN/GDTC của Trường Đại học Quy Nhơn

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140201Giáo dục mầm nonM00
27140206Giáo dục thể chấtT00; T01; T02; T04; T06

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: M00

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Tổ hợp: T00; T01; T02; T04; T06

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140114Quản lý Giáo dục0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; C03; C04; D01; X70; X74
27140201Giáo dục mầm non0Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpM00
37140202Giáo dục Tiểu học0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTA00; C00; D01
47140205Giáo dục chính trị0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; X01; X25; X70; X74
57140206Giáo dục thể chất0Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpT00; T01; T02; T04; T06
67140209Sư phạm Toán học0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D07; X26
77140210Sư phạm Tin học0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X02
87140211Sư phạm Vật lý0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; A02; X05
97140212Sư phạm Hóa học0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; C02; D07
107140213Sư phạm Sinh học0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTA02; B00; B08
117140217Sư phạm Ngữ văn0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
127140218Sư phạm Lịch sử0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTC03; D09; D14; X17; X70
137140219Sư phạm Địa lý0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTC04; D10; D15; X21; X74
147140231Sư phạm Tiếng Anh0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTD01
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiên0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; A02; B00; B08
167140249Sư phạm Lịch sử Địa lý0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTC00; D14; D15; X70; X74
177220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D14; D15
187220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D04; D15
197229030Văn học0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD14; D15; X70; X74; X78(Gố
207310101Kinh tế0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X25
217310205Quản lý nhà nước0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D14; X01; X17; X25
227310403Tâm lý học giáo dục0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; D01; X01; X17; X70; X74(Gố
237310608Đông phương học0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D14; D15; D63; D65; X70; X78; X90
247310630Việt Nam học0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; D01; D15; X70
257340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78
267340201Tài chính – Ngân hàng0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X01; X78
277340301Kế toán0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
287340301CLCKế toán CLC0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
297340302Kiểm toán0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X26; X78
307380101Luật0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D14; X01; X25; X70
317440112Hóa học0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A05; A06; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X09
327460108Khoa học dữ liệu0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X26
337460112Toán ứng dụng0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X26
347480103Kỹ thuật phần mềm0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X26
357480107Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X26
367480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X26
377510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
387510401Công nghệ kỹ thuật hoá học0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A05; B00; C02; C05; D01; D07; D12; X09
397510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X26
407520116Kỹ thuật cơ khí động lực0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
417520201Kỹ thuật điện0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
427520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
437520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
447520401Vật lý kỹ thuật0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A04; C01
457540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA02; A06; B00; B08; C02; C08; D07; D12
467580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
477620109Nông học0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA02; B01; B03; B08; C08; X13
487760101Công tác xã hội0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; D01; D14; X01; X70; X78
497810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
507810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
517850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A02; A04; A06; B00; B02; C04; C13; D01; D10; D15; X21; X74
527850103Quản lý đất đai0ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A04; A06; B00; D07; D10; X05; X09; X21

1. Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C04; D01; X70; X74

2. Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: M00

3. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C00; D01

4. Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74

5. Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: T00; T01; T02; T04; T06

6. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X26

7. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02

8. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; X05

9. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

10. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A02; B00; B08

11. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

12. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D09; D14; X17; X70

13. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C04; D10; D15; X21; X74

14. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: D01

15. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08

16. Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; D14; D15; X70; X74

17. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

18. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D04; D15

19. Văn học

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; D15; X70; X74; X78(Gố

20. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25

21. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X01; X17; X25

22. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X17; X70; X74(Gố

23. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; D15; D63; D65; X70; X78; X90

24. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D15; X70

25. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78

26. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X78

27. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

28. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X78

29. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; X01; X25; X70

30. Hóa học

Mã ngành: 7440112

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X09

31. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

32. Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

33. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

34. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

35. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

36. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

37. Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A05; B00; C02; C05; D01; D07; D12; X09

38. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X26

39. Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

40. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

41. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

42. Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

43. Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01

44. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; A06; B00; B08; C02; C08; D07; D12

45. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

46. Nông học

Mã ngành: 7620109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B01; B03; B08; C08; X13

47. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; X01; X70; X78

48. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

49. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

50. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; A04; A06; B00; B02; C04; C13; D01; D10; D15; X21; X74

51. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; D07; D10; X05; X09; X21

52. Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn Trường Đại Học Quy Nhơn các năm Tại đây

Quy đổi điểm

Xem chi tiết Bảng quy đổi điểm của các phương thức xét tuyển tại Đại học Quy Nhơn năm 2025 TẠI ĐÂY

Học phí

Dự kiến mức học phí toàn khóa cho các ngành đào tạo cử nhân từ 75 triệu đồng đến 88 triệu đồng (4 năm) và các ngành đào tạo kỹ sư là 102 triệu đồng (4,5 năm). Ngành sư phạm miễn học phí và được hỗ trợ sinh hoạt phí theo Nghị định 116/NĐ-CP của Chính phủ.

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại Học Quy Nhơn
  • Tên trường: Trường Đại Học Quy Nhơn
  • Mã trường: DQN
  • Tên tiếng Anh: Quy Nhon University
  • Tên viết tắt: QNU
  • Địa chỉ: 170, An Dương Vương, Tp. Quy Nhơn, Bình Định
  • Website: http://www.qnu.edu.vn

Trường Đại học Quy Nhơn là cơ sở giáo dục Đại học đa ngành, đa lĩnh vực có sứ mệnh đào tạo, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao; bồi dưỡng nhân tài; nghiên cứu KH, truyền bá tri thức & chuyển giao công nghệ; phục vụ hiệu quả sự phát triển bền vững của đất nước, đặc biệt đối với khu vực Nam Trung Bộ - Tây Nguyên; góp phần thúc đẩy tiến bộ xã hội.