STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; C04; C14; D01 |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C02; C04; D01; C01; C14 |
4 | 7340301 | Kế toán | C02; C04; D01; C01; C14 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C03; C04; D01; E01; F01 |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | C01; C02; C04; D01; E01; F01; D14 |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; B08; C02; D01 |
8 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B03; B08; C02; D01 |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C03; C04; C14; D01 |
10 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C03; C04; C14; D01 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: C02; C04; D01; C01; C14
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: C02; C04; D01; C01; C14
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; E01; F01
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7510103
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; E01; F01; D14
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; D01
Y tế công cộng
Mã ngành: 7720701
Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; D01
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C03; C04; C14; D01
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng
Mã ngành: 7810203
Tổ hợp: C03; C04; C14; D01