STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | BIO1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07; X14; X15 | |
2 | BMS | Khoa học y sinh | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | |
3 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07; X10; X11 | |
4 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | |
5 | EEE-AI | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | |
6 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | |
7 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00; A01; D07; D08; X10; X14 | |
8 | EEE3 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT) | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | |
9 | EEE4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | |
10 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 | |
11 | FBE2 | Kế toán | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | |
12 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | |
13 | FBE4 | Quản trị nhân lực | A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 | |
14 | FBE5 | Kiểm toán | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | |
15 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25 | |
16 | FBE7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | |
17 | FBE8 | Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | |
18 | FIDT1 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | |
19 | FIDT2 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | |
20 | FIDT3 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X26; X27 | |
21 | FIDT4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | |
22 | FIDT5 | Marketing (Công nghệ Marketing) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | |
23 | FIDT6 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27 | |
24 | FIDT7 | Công nghệ tài chính | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | |
25 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09; D30; D84; X25 | |
26 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26 | |
27 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D09; D20; D89; X37 | |
28 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | |
29 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25 | |
30 | FOL1 | Luật kinh tế | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | |
31 | FOL2 | Luật kinh doanh | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | |
32 | FOL3 | Luật | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | |
33 | FOL4 | Luật quốc tế | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | |
34 | FOL5 | Luật thương mại quốc tế | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | |
35 | FOS1 | Đông Phương học | C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78 | |
36 | FTME | Y học cổ truyền | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | |
37 | FTS1 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | |
38 | FTS2 | Quản trị khách sạn | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | |
39 | FTS3 | Kinh doanh Du lịch số | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | |
40 | FTS4 | Hướng dẫn Du lịch quốc tế | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | |
41 | HM1 | Quản lý bệnh viện | A00; A01; A02; B00; B03; D01 | |
42 | ICT-TN | Tài năng Khoa học máy tính | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | |
43 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D01; D06; X06; X26 | |
44 | ICT1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | |
45 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | |
46 | ICT3 | Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu) | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | |
47 | ICT4 | An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | |
48 | ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | |
49 | MED1 | Y khoa | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | |
50 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | |
51 | MEM1-IMS | Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | |
52 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | |
53 | MIW | Hộ sinh | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | |
54 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; B00; D07; X06; X07 | |
55 | MSE-IC | Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | A00; A01; B00; D07; X06; X07 | |
56 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano | A00; A01; B00; D07; X06; X07 | |
57 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | |
58 | NUR1 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | |
59 | PHA1 | Dược học | A00; B00; B08; D07; X10; X14 | |
60 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | |
61 | RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | |
62 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | |
63 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | |
64 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 |
Công nghệ sinh học
Mã ngành: BIO1
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X14; X15
Khoa học y sinh
Mã ngành: BMS
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Kỹ thuật hóa học
Mã ngành: CHE1
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X10; X11
Răng - Hàm - Mặt
Mã ngành: DEN1
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)
Mã ngành: EEE-AI
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: EEE1
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)
Mã ngành: EEE2
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; X10; X14
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)
Mã ngành: EEE3
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; X06; X26
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)
Mã ngành: EEE4
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; X06; X26
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: FBE1
Tổ hợp: A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17
Kế toán
Mã ngành: FBE2
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: FBE3
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13
Quản trị nhân lực
Mã ngành: FBE4
Tổ hợp: A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17
Kiểm toán
Mã ngành: FBE5
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13
Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
Mã ngành: FBE6
Tổ hợp: A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
Mã ngành: FBE7
Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10
Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
Mã ngành: FBE8
Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; D09; D10
Kinh tế số
Mã ngành: FIDT1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27
Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)
Mã ngành: FIDT2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27
Thương mại điện tử
Mã ngành: FIDT3
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X27
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)
Mã ngành: FIDT4
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
Marketing (Công nghệ Marketing)
Mã ngành: FIDT5
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: FIDT6
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27
Công nghệ tài chính
Mã ngành: FIDT7
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: FLC1
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09; D30; D84; X25
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: FLE1
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành: FLF1
Tổ hợp: A01; D01; D03; D09; D20; D89; X37
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: FLJ1
Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: FLK1
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25
Luật kinh tế
Mã ngành: FOL1
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Luật kinh doanh
Mã ngành: FOL2
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Luật
Mã ngành: FOL3
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Luật quốc tế
Mã ngành: FOL4
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: FOL5
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Đông Phương học
Mã ngành: FOS1
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
Y học cổ truyền
Mã ngành: FTME
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)
Mã ngành: FTS1
Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25
Quản trị khách sạn
Mã ngành: FTS2
Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25
Kinh doanh Du lịch số
Mã ngành: FTS3
Tổ hợp: A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25
Hướng dẫn Du lịch quốc tế
Mã ngành: FTS4
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78
Quản lý bệnh viện
Mã ngành: HM1
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; D01
Tài năng Khoa học máy tính
Mã ngành: ICT-TN
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X26; X27
Công nghệ thông tin Việt Nhật
Mã ngành: ICT-VJ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; X06; X26
Công nghệ thông tin
Mã ngành: ICT1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
Mã ngành: ICT2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)
Mã ngành: ICT3
Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X26; X27
An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
Mã ngành: ICT4
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: ICT5
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Y khoa
Mã ngành: MED1
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: MEM1
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
Mã ngành: MEM1-IMS
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: MEM2
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Hộ sinh
Mã ngành: MIW
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14
Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: MSE-AI
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X07
Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói
Mã ngành: MSE-IC
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X07
Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano
Mã ngành: MSE1
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X07
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: MTT1
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X10
Điều dưỡng
Mã ngành: NUR1
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14
Dược học
Mã ngành: PHA1
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X10; X14
Kỹ thuật phục hồi chức năng
Mã ngành: RET1
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X10
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành: RTS1
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X10
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: VEE1
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; X06
Cơ điện tử ô tô
Mã ngành: VEE2
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; X06
Kỹ thuật phần mềm ô tô
Mã ngành: VEE3
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; D07; X06