STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | BI01 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 |
2 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 |
3 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B08; D07 |
4 | EEE-AI | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D07 |
5 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; C01; D07 |
6 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00; A01; B00; C01 |
7 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot) | A00; A01; C01; D07 |
8 | EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; C01; D07 |
9 | F0S1 | Đông phương học | A01; C00; D01; D09 |
10 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 |
11 | FBE2 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 |
12 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 |
13 | FBE4 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 |
14 | FBE5 | Luật kinh tế | C00; C04; D01; D14 |
15 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A01; D01; D07; D10 |
16 | FBE7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A01; D01; D07; D10 |
17 | FBE8 | Marketing | A01; D01; D07; D10 |
18 | FBE9 | Công nghệ tài chính | A01; D01; D07; D10 |
19 | FIDT1 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D07 |
20 | FIDT2 | Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 |
21 | FIDT3 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 |
22 | FIDT4 | Logistics số | A00; A01; D01; D07 |
23 | FIDT5 | Công nghệ marketing | A00; A01; D01; D07 |
24 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09 |
25 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D15 |
26 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D44; D64 |
27 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D28 |
28 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; DD2 |
29 | FTME | Y học cổ truyền | A00; B00; B08; D07 |
30 | FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | A01; C00; D01; D15 |
31 | FTS2 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 |
32 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | A00; A01; D01; D10 |
33 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | A01; C00; D01; D15 |
34 | HM1 | Quản lý bệnh viện | A00; A01; B00; D01 |
35 | ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | A00; A01; D07 |
36 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D07; D28 |
37 | ICT1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 |
38 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A00; A01; D07 |
39 | ICT3 | Khoa học máy tính | A00; A01; D07 |
40 | ICT4 | An toàn thông tin | A00; A01; D07 |
41 | ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D07 |
42 | MED1 | Y khoa | A00; B00; B08; D07 |
43 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 |
44 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01 |
45 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 |
46 | MSE-IC | Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói | A00; A01; B00; D07 |
47 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | A00; A01; B00; D07 |
48 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02; B00; B08; D07 |
49 | NUR1 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08 |
50 | PHA1 | Dược học | A00; B00; B08; D07 |
51 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A02; B00; B08; D07 |
52 | RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A02; B00; B08; D07 |
53 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A10; D01 |
54 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A10; D01 |
55 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00; A01; A10; D01 |
Công nghệ sinh học
Mã ngành: BI01
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Kỹ thuật hóa học
Mã ngành: CHE1
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Răng - Hàm - Mặt
Mã ngành: DEN1
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)
Mã ngành: EEE-AI
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
Mã ngành: EEE1
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)
Mã ngành: EEE2
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)
Mã ngành: EEE3
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)
Mã ngành: EEE4
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Đông phương học
Mã ngành: F0S1
Tổ hợp: A01; C00; D01; D09
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: FBE1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kế toán
Mã ngành: FBE2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: FBE3
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị nhân lực
Mã ngành: FBE4
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Luật kinh tế
Mã ngành: FBE5
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)
Mã ngành: FBE6
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)
Mã ngành: FBE7
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Marketing
Mã ngành: FBE8
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Công nghệ tài chính
Mã ngành: FBE9
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Kinh tế số
Mã ngành: FIDT1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh doanh số
Mã ngành: FIDT2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Thương mại điện tử
Mã ngành: FIDT3
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Logistics số
Mã ngành: FIDT4
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ marketing
Mã ngành: FIDT5
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: FLC1
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: FLE1
Tổ hợp: A01; D01; D09; D15
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành: FLF1
Tổ hợp: A01; D01; D44; D64
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: FLJ1
Tổ hợp: A01; D01; D06; D28
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: FLK1
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Y học cổ truyền
Mã ngành: FTME
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Du lịch (định hướng quản trị du lịch)
Mã ngành: FTS1
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Quản trị khách sạn
Mã ngành: FTS2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Kinh doanh du lịch số
Mã ngành: FTS3
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Hướng dẫn du lịch quốc tế
Mã ngành: FTS4
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Quản lý bệnh viện
Mã ngành: HM1
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Tài năng khoa học máy tính
Mã ngành: ICT-TN
Tổ hợp: A00; A01; D07
Công nghệ thông tin Việt Nhật
Mã ngành: ICT-VJ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D28
Công nghệ thông tin
Mã ngành: ICT1
Tổ hợp: A00; A01; D07
Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)
Mã ngành: ICT2
Tổ hợp: A00; A01; D07
Khoa học máy tính
Mã ngành: ICT3
Tổ hợp: A00; A01; D07
An toàn thông tin
Mã ngành: ICT4
Tổ hợp: A00; A01; D07
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: ICT5
Tổ hợp: A00; A01; D07
Y khoa
Mã ngành: MED1
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: MEM1
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: MEM2
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: MSE-AI
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói
Mã ngành: MSE-IC
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano
Mã ngành: MSE1
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: MTT1
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điều dưỡng
Mã ngành: NUR1
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Dược học
Mã ngành: PHA1
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Kỹ thuật phục hồi chức năng
Mã ngành: RET1
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành: RTS1
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: VEE1
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Cơ điện tử ô tô
Mã ngành: VEE2
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Kỹ thuật phần mềm ô tô
Mã ngành: VEE3
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01