STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 |
2 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa (Y khoa) | A00; A01; B00; B08; D07 |
3 | 7720301A | Điều dưỡng Đa khoa | A00; A01; B00; B08; D07 |
4 | 7720301B | Điều dưỡng Nha khoa | A00; A01; B00; B08; D07 |
5 | 7720501 | Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt | A00; A01; B00; B08; D07 |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; D07 |
Quản trị bệnh viện
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Bác sĩ đa khoa (Y khoa)
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07
Điều dưỡng Đa khoa
Mã ngành: 7720301A
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07
Điều dưỡng Nha khoa
Mã ngành: 7720301B
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07
Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt
Mã ngành: 7720501
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07