STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D90 |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D01; D90 |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78; C19; C20 |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D78; D84; D90 |
8 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; B00; D01; D90 |
9 | 7310105 | Kinh tế phát triển | C04; C20; D01; D10 |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04; C20; D01; D10 |
11 | 7340115 | Marketing | C04; C20; D01; D10 |
12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D90 |
14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | A00; A01; D01; D90 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 51140201
Tổ hợp: M01; M02
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Sư phạm Vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; D78; C19; C20
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: D01; D78; D84; D90
Sư phạm Khoa học Tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00; B00; D01; D90
Kinh tế phát triển
Mã ngành: 7310105
Tổ hợp: C04; C20; D01; D10
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C04; C20; D01; D10
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: C04; C20; D01; D10
Công nghệ Thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Kỹ thuật Cơ - Điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90